Đối đầu Baroka FC vs Venda, 20h30 ngày 10/3
Kết quả Baroka FC vs Venda
Đối đầu Baroka FC vs Venda
Phong độ Baroka FC gần đây
Phong độ Venda gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Baroka FC vs Venda
-
Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/3/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Baroka FC vs Venda trước đây
-
08/10/2023Venda0 - 1Baroka FC0 - 0W
-
18/02/2023Baroka FC3 - 1Venda3 - 1W
-
01/10/2022Venda1 - 0Baroka FC1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Baroka FC vs Venda
- Thống kê lịch sử đối đầu Baroka FC vs Venda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Baroka FC vs Venda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Baroka FC vs Venda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Baroka FC (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Baroka FC (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Baroka FC thắng
Bại: là số trận Baroka FC thua
Thắng: là số trận Baroka FC thắng
Bại: là số trận Baroka FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Baroka FC và Venda trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Magesi | 21 | 11 | 6 | 4 | 28 | 18 | 10 | 39 | H T T T T T |
2 | Pretoria Univ | 21 | 10 | 8 | 3 | 23 | 14 | 9 | 38 | T H T T H T |
3 | Orbit College | 21 | 11 | 4 | 6 | 26 | 24 | 2 | 37 | T H T B T H |
4 | Upington City | 21 | 8 | 8 | 5 | 29 | 22 | 7 | 32 | T B H B T H |
5 | Baroka FC | 20 | 8 | 7 | 5 | 28 | 20 | 8 | 31 | H B T H T B |
6 | Hungry Lions | 21 | 8 | 7 | 6 | 25 | 19 | 6 | 31 | H T H B T B |
7 | Casric Stars | 21 | 7 | 8 | 6 | 31 | 28 | 3 | 29 | H B H T B H |
8 | Black Leopards | 21 | 9 | 2 | 10 | 21 | 26 | -5 | 29 | T B B T T B |
9 | JDR Stars | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T B B H B T |
10 | Maritzburg United | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 23 | 2 | 26 | B B H H T H |
11 | Pretoria Callies | 21 | 6 | 8 | 7 | 21 | 20 | 1 | 26 | B T T B T T |
12 | NB La Masia | 21 | 5 | 9 | 7 | 17 | 21 | -4 | 24 | H H B H B H |
13 | Milford | 21 | 5 | 5 | 11 | 19 | 25 | -6 | 20 | T T B H B B |
14 | Marumo Gallants FC | 21 | 4 | 8 | 9 | 21 | 30 | -9 | 20 | B B T B B H |
15 | Platinum City | 21 | 4 | 7 | 10 | 15 | 25 | -10 | 19 | B T H B H B |
16 | Venda | 20 | 5 | 4 | 11 | 15 | 27 | -12 | 19 | B B H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: