Đối đầu Orbit College vs Black Leopards, 20h00 ngày 22/9
Kết quả Orbit College vs Black Leopards
Đối đầu Orbit College vs Black Leopards
Phong độ Orbit College gần đây
Phong độ Black Leopards gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Orbit College vs Black Leopards
-
Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Orbit College vs Black Leopards trước đây
-
26/04/2024Black Leopards3 - 0Orbit College1 - 0L
-
17/09/2023Orbit College2 - 0Black Leopards1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Orbit College vs Black Leopards
- Thống kê lịch sử đối đầu Orbit College vs Black Leopards: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orbit College vs Black Leopards: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orbit College vs Black Leopards: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Orbit College (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Orbit College (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Orbit College thắng
Bại: là số trận Orbit College thua
Thắng: là số trận Orbit College thắng
Bại: là số trận Orbit College thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Orbit College và Black Leopards trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Casric Stars | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 9 | B T T T |
2 | Maritzburg United | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 8 | T T H H |
3 | Upington City | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 7 | B T T H |
4 | Milford | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 7 | T T H |
5 | Baroka FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 7 | H B T T |
6 | JDR Stars | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 6 | T B T B |
7 | Cape Town Spurs | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | H T H |
8 | Pretoria Univ | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | H T B H |
9 | Black Leopards | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T B |
10 | Hungry Lions | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T B |
11 | Kruger United | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 4 | H B T B |
12 | Orbit College | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | H B T |
13 | Pretoria Callies | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B B |
14 | Leruma United | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 4 | -3 | 3 | B B B T |
15 | Highbury | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 4 | -2 | 2 | H B B H |
16 | Venda | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 4 | -4 | 1 | B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: