Đối đầu Hungry Lions vs Black Leopards, 20h30 ngày 15/3
Kết quả Hungry Lions vs Black Leopards
Đối đầu Hungry Lions vs Black Leopards
Phong độ Hungry Lions gần đây
Phong độ Black Leopards gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Hungry Lions vs Black Leopards
-
Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hungry Lions vs Black Leopards trước đây
-
05/10/2024Black Leopards1 - 1Hungry Lions1 - 1D
-
12/05/2024Hungry Lions2 - 0Black Leopards1 - 0W
-
10/12/2023Black Leopards2 - 1Hungry Lions1 - 1L
-
22/04/2023Hungry Lions0 - 0Black Leopards0 - 0D
-
03/09/2022Black Leopards0 - 1Hungry Lions0 - 1W
-
05/03/2022Black Leopards0 - 0Hungry Lions0 - 0D
-
27/11/2021Hungry Lions2 - 0Black Leopards1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hungry Lions vs Black Leopards
- Thống kê lịch sử đối đầu Hungry Lions vs Black Leopards: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hungry Lions vs Black Leopards: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 7 | 3 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hungry Lions vs Black Leopards: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hungry Lions (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Hungry Lions (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hungry Lions thắng
Bại: là số trận Hungry Lions thua
Thắng: là số trận Hungry Lions thắng
Bại: là số trận Hungry Lions thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hungry Lions và Black Leopards trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 21 | 12 | 5 | 4 | 31 | 17 | 14 | 41 | B T T B T H |
2 | JDR Stars | 21 | 10 | 6 | 5 | 24 | 20 | 4 | 36 | T B H H H T |
3 | Orbit College | 21 | 9 | 8 | 4 | 23 | 16 | 7 | 35 | B H T H H H |
4 | Kruger United | 21 | 9 | 6 | 6 | 26 | 20 | 6 | 33 | B B H T T T |
5 | Casric Stars | 21 | 9 | 5 | 7 | 26 | 21 | 5 | 32 | T T H H B T |
6 | Milford | 20 | 9 | 5 | 6 | 25 | 23 | 2 | 32 | H T H B B T |
7 | Black Leopards | 21 | 8 | 6 | 7 | 27 | 25 | 2 | 30 | T B T B H T |
8 | Baroka FC | 22 | 7 | 8 | 7 | 28 | 32 | -4 | 29 | B H T H B B |
9 | Highbury | 22 | 7 | 7 | 8 | 23 | 20 | 3 | 28 | B H T B H H |
10 | Hungry Lions | 21 | 7 | 5 | 9 | 28 | 25 | 3 | 26 | H T T B B B |
11 | Upington City | 21 | 6 | 8 | 7 | 23 | 23 | 0 | 26 | H H T B T B |
12 | Pretoria Univ | 21 | 6 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 26 | B T H H B B |
13 | Pretoria Callies | 21 | 6 | 6 | 9 | 15 | 22 | -7 | 24 | T B B T B H |
14 | Cape Town Spurs | 22 | 5 | 7 | 10 | 17 | 25 | -8 | 22 | H B H T B T |
15 | Venda | 21 | 5 | 5 | 11 | 20 | 26 | -6 | 20 | B T B H H T |
16 | Leruma United | 21 | 5 | 3 | 13 | 12 | 30 | -18 | 18 | B T B T H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: