Đối đầu Black Leopards vs Magesi, 20h30 ngày 09/3
Kết quả Black Leopards vs Magesi
Đối đầu Black Leopards vs Magesi
Phong độ Black Leopards gần đây
Phong độ Magesi gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Black Leopards vs Magesi
-
Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Black Leopards vs Magesi trước đây
-
23/09/2023Magesi2 - 0Black Leopards1 - 0L
-
14/03/2023Magesi0 - 1Black Leopards0 - 1W
-
16/10/2022Black Leopards0 - 0Magesi0 - 0D
-
06/05/2017Black Leopards4 - 1Magesi0 - 0W
-
11/12/2016Magesi0 - 0Black Leopards0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Black Leopards vs Magesi
- Thống kê lịch sử đối đầu Black Leopards vs Magesi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Black Leopards vs Magesi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Black Leopards vs Magesi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Black Leopards (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Black Leopards (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Black Leopards thắng
Bại: là số trận Black Leopards thua
Thắng: là số trận Black Leopards thắng
Bại: là số trận Black Leopards thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Black Leopards và Magesi trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pretoria Univ | 21 | 10 | 8 | 3 | 23 | 14 | 9 | 38 | T H T T H T |
2 | Magesi | 20 | 10 | 6 | 4 | 27 | 18 | 9 | 36 | H H T T T T |
3 | Orbit College | 20 | 11 | 3 | 6 | 26 | 24 | 2 | 36 | H T H T B T |
4 | Baroka FC | 20 | 8 | 7 | 5 | 28 | 20 | 8 | 31 | H B T H T B |
5 | Upington City | 20 | 8 | 7 | 5 | 28 | 21 | 7 | 31 | T T B H B T |
6 | Hungry Lions | 21 | 8 | 7 | 6 | 25 | 19 | 6 | 31 | H T H B T B |
7 | Black Leopards | 20 | 9 | 2 | 9 | 21 | 25 | -4 | 29 | T T B B T T |
8 | Casric Stars | 20 | 7 | 7 | 6 | 29 | 26 | 3 | 28 | T H B H T B |
9 | Maritzburg United | 20 | 6 | 7 | 7 | 25 | 23 | 2 | 25 | H B B H H T |
10 | JDR Stars | 20 | 6 | 7 | 7 | 22 | 25 | -3 | 25 | B T B B H B |
11 | Pretoria Callies | 20 | 5 | 8 | 7 | 17 | 20 | -3 | 23 | B B T T B T |
12 | NB La Masia | 20 | 5 | 8 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | T H H B H B |
13 | Milford | 20 | 5 | 5 | 10 | 19 | 24 | -5 | 20 | B T T B H B |
14 | Platinum City | 20 | 4 | 7 | 9 | 15 | 21 | -6 | 19 | T B T H B H |
15 | Marumo Gallants FC | 20 | 4 | 7 | 9 | 20 | 29 | -9 | 19 | H B B T B B |
16 | Venda | 20 | 5 | 4 | 11 | 15 | 27 | -12 | 19 | B B H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: