Đối đầu Venda vs Black Leopards, 20h00 ngày 02/4
Kết quả Venda vs Black Leopards
Đối đầu Venda vs Black Leopards
Phong độ Venda gần đây
Phong độ Black Leopards gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Venda vs Black Leopards
-
Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Venda vs Black Leopards trước đây
-
11/11/2023Black Leopards1 - 1Venda0 - 1D
-
14/05/2023Venda1 - 0Black Leopards1 - 0W
-
14/01/2023Black Leopards1 - 1Venda0 - 0D
-
08/05/2022Black Leopards1 - 1Venda0 - 1D
-
06/11/2021Venda2 - 1Black Leopards1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Venda vs Black Leopards
- Thống kê lịch sử đối đầu Venda vs Black Leopards: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Venda vs Black Leopards: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 5 | 2 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Venda vs Black Leopards: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Venda (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Venda (sân khách) | 3 | 0 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Venda thắng
Bại: là số trận Venda thua
Thắng: là số trận Venda thắng
Bại: là số trận Venda thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Venda và Black Leopards trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Magesi | 21 | 11 | 6 | 4 | 28 | 18 | 10 | 39 | H T T T T T |
2 | Pretoria Univ | 21 | 10 | 8 | 3 | 23 | 14 | 9 | 38 | T H T T H T |
3 | Orbit College | 21 | 11 | 4 | 6 | 26 | 24 | 2 | 37 | T H T B T H |
4 | Upington City | 21 | 8 | 8 | 5 | 29 | 22 | 7 | 32 | T B H B T H |
5 | Baroka FC | 21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 21 | 7 | 31 | B T H T B B |
6 | Hungry Lions | 21 | 8 | 7 | 6 | 25 | 19 | 6 | 31 | H T H B T B |
7 | Casric Stars | 21 | 7 | 8 | 6 | 31 | 28 | 3 | 29 | H B H T B H |
8 | Black Leopards | 21 | 9 | 2 | 10 | 21 | 26 | -5 | 29 | T B B T T B |
9 | JDR Stars | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T B B H B T |
10 | Maritzburg United | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 23 | 2 | 26 | B B H H T H |
11 | Pretoria Callies | 21 | 6 | 8 | 7 | 21 | 20 | 1 | 26 | B T T B T T |
12 | NB La Masia | 21 | 5 | 9 | 7 | 17 | 21 | -4 | 24 | H H B H B H |
13 | Venda | 21 | 6 | 4 | 11 | 16 | 27 | -11 | 22 | B H B T B T |
14 | Milford | 21 | 5 | 5 | 11 | 19 | 25 | -6 | 20 | T T B H B B |
15 | Marumo Gallants FC | 21 | 4 | 8 | 9 | 21 | 30 | -9 | 20 | B B T B B H |
16 | Platinum City | 21 | 4 | 7 | 10 | 15 | 25 | -10 | 19 | B T H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: