Đối đầu Kaizer Chiefs vs Cape Town City, 00h30 ngày 13/3
Kết quả Kaizer Chiefs vs Cape Town City
Đối đầu Kaizer Chiefs vs Cape Town City
Phong độ Kaizer Chiefs gần đây
Phong độ Cape Town City gần đây
VĐQG Nam Phi 2024-2025: Kaizer Chiefs vs Cape Town City
-
Giải đấu: VĐQG Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/3/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kaizer Chiefs vs Cape Town City trước đây
-
05/01/2025Cape Town City1 - 0Kaizer Chiefs0 - 0L
-
30/03/2024Cape Town City0 - 0Kaizer Chiefs0 - 0D
-
04/10/2023Kaizer Chiefs0 - 1Cape Town City0 - 0L
-
20/05/2023Kaizer Chiefs0 - 1Cape Town City0 - 1L
-
24/08/2022Cape Town City2 - 0Kaizer Chiefs1 - 0L
-
30/04/2022Kaizer Chiefs1 - 2Cape Town City0 - 1L
-
16/02/2022Cape Town City0 - 0Kaizer Chiefs0 - 0D
-
21/04/2021Kaizer Chiefs1 - 2Cape Town City0 - 1L
-
16/01/2021Cape Town City1 - 2Kaizer Chiefs0 - 2W
-
13/08/2023Cape Town City1 - 2Kaizer Chiefs1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Kaizer Chiefs vs Cape Town City
- Thống kê lịch sử đối đầu Kaizer Chiefs vs Cape Town City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kaizer Chiefs vs Cape Town City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nam Phi | 9 | 1 | 2 | 6 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kaizer Chiefs vs Cape Town City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kaizer Chiefs (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Kaizer Chiefs (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kaizer Chiefs thắng
Bại: là số trận Kaizer Chiefs thua
Thắng: là số trận Kaizer Chiefs thắng
Bại: là số trận Kaizer Chiefs thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kaizer Chiefs và Cape Town City trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 22 | 19 | 1 | 2 | 50 | 12 | 38 | 58 | T T T T H T |
2 | Orlando Pirates | 18 | 13 | 1 | 4 | 29 | 13 | 16 | 40 | T B T B T H |
3 | Stellenbosch FC | 20 | 8 | 8 | 4 | 25 | 15 | 10 | 32 | T H T H T H |
4 | TS Galaxy | 22 | 8 | 8 | 6 | 26 | 22 | 4 | 32 | T B B T H T |
5 | Sekhukhune United | 20 | 9 | 4 | 7 | 26 | 23 | 3 | 31 | B H T T B B |
6 | Polokwane City FC | 21 | 8 | 7 | 6 | 15 | 15 | 0 | 31 | H B B H H B |
7 | AmaZulu | 22 | 9 | 3 | 10 | 25 | 28 | -3 | 30 | T B T T H B |
8 | Kaizer Chiefs | 21 | 8 | 5 | 8 | 22 | 24 | -2 | 29 | H T B B T H |
9 | Lamontville Golden Arrows | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 19 | -4 | 24 | H B H B H T |
10 | Cape Town City | 22 | 6 | 5 | 11 | 13 | 26 | -13 | 23 | B B B B H H |
11 | Chippa United | 19 | 6 | 4 | 9 | 17 | 17 | 0 | 22 | T B T B H B |
12 | Richards Bay | 21 | 5 | 6 | 10 | 12 | 19 | -7 | 21 | T T H H T B |
13 | Supersport United | 21 | 5 | 6 | 10 | 12 | 22 | -10 | 21 | B H T B H B |
14 | Magesi | 22 | 5 | 5 | 12 | 12 | 25 | -13 | 20 | T B B T B T |
15 | Marumo Gallants FC | 20 | 5 | 4 | 11 | 16 | 31 | -15 | 19 | B B B H T B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: