Đối đầu Cape Town City vs Marumo Gallants FC, 20h30 ngày 15/3
Kết quả Cape Town City vs Marumo Gallants FC
Đối đầu Cape Town City vs Marumo Gallants FC
Phong độ Cape Town City gần đây
Phong độ Marumo Gallants FC gần đây
VĐQG Nam Phi 2024-2025: Cape Town City vs Marumo Gallants FC
-
Giải đấu: VĐQG Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cape Town City vs Marumo Gallants FC trước đây
-
11/01/2025Marumo Gallants FC1 - 0Cape Town City1 - 0L
-
15/03/2023Cape Town City2 - 2Marumo Gallants FC1 - 1D
-
29/10/2022Marumo Gallants FC2 - 1Cape Town City1 - 0L
-
19/03/2022Cape Town City1 - 0Marumo Gallants FC0 - 0W
-
14/12/2021Marumo Gallants FC0 - 0Cape Town City0 - 0D
-
24/04/2021Cape Town City3 - 0Marumo Gallants FC0 - 0W
-
09/01/2021Marumo Gallants FC2 - 2Cape Town City1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Cape Town City vs Marumo Gallants FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Cape Town City vs Marumo Gallants FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cape Town City vs Marumo Gallants FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nam Phi | 7 | 2 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cape Town City vs Marumo Gallants FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cape Town City (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Cape Town City (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cape Town City thắng
Bại: là số trận Cape Town City thua
Thắng: là số trận Cape Town City thắng
Bại: là số trận Cape Town City thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cape Town City và Marumo Gallants FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 22 | 19 | 1 | 2 | 50 | 12 | 38 | 58 | T T T T H T |
2 | Orlando Pirates | 18 | 13 | 1 | 4 | 29 | 13 | 16 | 40 | T B T B T H |
3 | TS Galaxy | 23 | 9 | 8 | 6 | 28 | 23 | 5 | 35 | B B T H T T |
4 | Sekhukhune United | 21 | 10 | 4 | 7 | 28 | 24 | 4 | 34 | H T T B B T |
5 | Stellenbosch FC | 20 | 8 | 8 | 4 | 25 | 15 | 10 | 32 | T H T H T H |
6 | Polokwane City FC | 21 | 8 | 7 | 6 | 15 | 15 | 0 | 31 | H B B H H B |
7 | AmaZulu | 23 | 9 | 3 | 11 | 26 | 30 | -4 | 30 | B T T H B B |
8 | Kaizer Chiefs | 21 | 8 | 5 | 8 | 22 | 24 | -2 | 29 | H T B B T H |
9 | Lamontville Golden Arrows | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 19 | -4 | 24 | H B H B H T |
10 | Cape Town City | 22 | 6 | 5 | 11 | 13 | 26 | -13 | 23 | B B B B H H |
11 | Chippa United | 19 | 6 | 4 | 9 | 17 | 17 | 0 | 22 | T B T B H B |
12 | Richards Bay | 21 | 5 | 6 | 10 | 12 | 19 | -7 | 21 | T T H H T B |
13 | Supersport United | 21 | 5 | 6 | 10 | 12 | 22 | -10 | 21 | B H T B H B |
14 | Magesi | 22 | 5 | 5 | 12 | 12 | 25 | -13 | 20 | T B B T B T |
15 | Marumo Gallants FC | 21 | 5 | 4 | 12 | 17 | 33 | -16 | 19 | B B H T B B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: