Đối đầu Lamontville Golden Arrows vs Cape Town Spurs, 20h00 ngày 18/5
Kết quả Lamontville Golden Arrows vs Cape Town Spurs
Đối đầu Lamontville Golden Arrows vs Cape Town Spurs
Phong độ Lamontville Golden Arrows gần đây
Phong độ Cape Town Spurs gần đây
VĐQG Nam Phi 2024-2025: Lamontville Golden Arrows vs Cape Town Spurs
-
Giải đấu: VĐQG Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lamontville Golden Arrows vs Cape Town Spurs trước đây
-
20/09/2023Cape Town Spurs1 - 2Lamontville Golden Arrows1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Lamontville Golden Arrows vs Cape Town Spurs
- Thống kê lịch sử đối đầu Lamontville Golden Arrows vs Cape Town Spurs: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lamontville Golden Arrows vs Cape Town Spurs: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nam Phi | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lamontville Golden Arrows vs Cape Town Spurs: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lamontville Golden Arrows (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lamontville Golden Arrows (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lamontville Golden Arrows thắng
Bại: là số trận Lamontville Golden Arrows thua
Thắng: là số trận Lamontville Golden Arrows thắng
Bại: là số trận Lamontville Golden Arrows thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lamontville Golden Arrows và Cape Town Spurs trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 27 | 21 | 6 | 0 | 50 | 9 | 41 | 69 | T T T H T T |
2 | Stellenbosch FC | 28 | 14 | 8 | 6 | 38 | 21 | 17 | 50 | H T T T H B |
3 | Orlando Pirates | 28 | 14 | 7 | 7 | 43 | 24 | 19 | 49 | T T T T T B |
4 | Sekhukhune United | 28 | 11 | 9 | 8 | 30 | 23 | 7 | 42 | H T B H H H |
5 | TS Galaxy | 27 | 11 | 7 | 9 | 29 | 23 | 6 | 40 | B T B H H H |
6 | Supersport United | 28 | 10 | 10 | 8 | 32 | 32 | 0 | 40 | H B B T H H |
7 | Cape Town City | 28 | 10 | 9 | 9 | 28 | 25 | 3 | 39 | B H H B T H |
8 | Kaizer Chiefs | 28 | 9 | 8 | 11 | 25 | 28 | -3 | 35 | B B T B H H |
9 | Polokwane City FC | 28 | 8 | 11 | 9 | 20 | 27 | -7 | 35 | H H B T H H |
10 | Lamontville Golden Arrows | 28 | 9 | 7 | 12 | 29 | 42 | -13 | 34 | B H H B H H |
11 | Chippa United | 28 | 8 | 9 | 11 | 26 | 28 | -2 | 33 | T T B B B H |
12 | AmaZulu | 28 | 7 | 12 | 9 | 22 | 27 | -5 | 33 | T B T B H H |
13 | Moroka Swallows | 28 | 8 | 8 | 12 | 23 | 32 | -9 | 32 | B H B T B T |
14 | Royal AM | 28 | 8 | 5 | 15 | 22 | 42 | -20 | 29 | H B B B B B |
15 | Richards Bay | 28 | 7 | 6 | 15 | 21 | 33 | -12 | 27 | T T B T H T |
16 | Cape Town Spurs | 28 | 5 | 4 | 19 | 20 | 42 | -22 | 19 | B B T B T H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: