Đối đầu Cape Town Spurs vs Moroka Swallows, 21h30 ngày 31/3
Kết quả Cape Town Spurs vs Moroka Swallows
Đối đầu Cape Town Spurs vs Moroka Swallows
Phong độ Cape Town Spurs gần đây
Phong độ Moroka Swallows gần đây
VĐQG Nam Phi 2024-2025: Cape Town Spurs vs Moroka Swallows
-
Giải đấu: VĐQG Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/3/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cape Town Spurs vs Moroka Swallows trước đây
-
31/08/2023Moroka Swallows3 - 1Cape Town Spurs3 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Cape Town Spurs vs Moroka Swallows
- Thống kê lịch sử đối đầu Cape Town Spurs vs Moroka Swallows: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cape Town Spurs vs Moroka Swallows: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nam Phi | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cape Town Spurs vs Moroka Swallows: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cape Town Spurs (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cape Town Spurs (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cape Town Spurs thắng
Bại: là số trận Cape Town Spurs thua
Thắng: là số trận Cape Town Spurs thắng
Bại: là số trận Cape Town Spurs thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cape Town Spurs và Moroka Swallows trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 17 | 13 | 4 | 0 | 30 | 5 | 25 | 43 | H H H T T H |
2 | Stellenbosch FC | 20 | 10 | 5 | 5 | 26 | 17 | 9 | 35 | T H H T H T |
3 | Orlando Pirates | 20 | 9 | 6 | 5 | 25 | 19 | 6 | 33 | B H T H T B |
4 | Supersport United | 20 | 9 | 6 | 5 | 26 | 23 | 3 | 33 | T B H H H H |
5 | Cape Town City | 21 | 9 | 5 | 7 | 20 | 16 | 4 | 32 | T H H B B H |
6 | Sekhukhune United | 19 | 9 | 3 | 7 | 22 | 16 | 6 | 30 | H T T T T T |
7 | Kaizer Chiefs | 21 | 8 | 6 | 7 | 19 | 15 | 4 | 30 | H H H T B H |
8 | Polokwane City FC | 20 | 7 | 6 | 7 | 14 | 16 | -2 | 27 | T H T B B T |
9 | Lamontville Golden Arrows | 20 | 8 | 2 | 10 | 20 | 27 | -7 | 26 | B B B B T T |
10 | TS Galaxy | 18 | 7 | 4 | 7 | 17 | 14 | 3 | 25 | B T T T B H |
11 | Royal AM | 20 | 7 | 4 | 9 | 18 | 27 | -9 | 25 | B H T B T B |
12 | AmaZulu | 20 | 5 | 9 | 6 | 17 | 20 | -3 | 24 | H T B B H H |
13 | Chippa United | 21 | 5 | 8 | 8 | 17 | 21 | -4 | 23 | B H H T B B |
14 | Moroka Swallows | 18 | 5 | 6 | 7 | 14 | 17 | -3 | 21 | B H B H H B |
15 | Richards Bay | 21 | 3 | 5 | 13 | 16 | 30 | -14 | 14 | T B B B H B |
16 | Cape Town Spurs | 20 | 3 | 3 | 14 | 18 | 36 | -18 | 12 | H B T T H H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: