Đối đầu JDR Stars vs Casric Stars, 20h00 ngày 21/9
Kết quả JDR Stars vs Casric Stars
Đối đầu JDR Stars vs Casric Stars
Phong độ JDR Stars gần đây
Phong độ Casric Stars gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: JDR Stars vs Casric Stars
-
Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JDR Stars vs Casric Stars trước đây
-
28/04/2024Casric Stars0 - 1JDR Stars0 - 1W
-
10/11/2023JDR Stars2 - 2Casric Stars0 - 2D
-
25/02/2023Casric Stars2 - 1JDR Stars1 - 0L
-
10/09/2022JDR Stars0 - 0Casric Stars0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu JDR Stars vs Casric Stars
- Thống kê lịch sử đối đầu JDR Stars vs Casric Stars: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JDR Stars vs Casric Stars: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JDR Stars vs Casric Stars: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JDR Stars (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
JDR Stars (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JDR Stars thắng
Bại: là số trận JDR Stars thua
Thắng: là số trận JDR Stars thắng
Bại: là số trận JDR Stars thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JDR Stars và Casric Stars trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Milford | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | Maritzburg United | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | T T H |
3 | Upington City | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 6 | B T T |
4 | Casric Stars | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | B T T |
5 | JDR Stars | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 6 | T B T |
6 | Cape Town Spurs | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | H T H |
7 | Black Leopards | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T B |
8 | Hungry Lions | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T B |
9 | Kruger United | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | H B T |
10 | Pretoria Univ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H T B |
11 | Orbit College | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | H B T |
12 | Baroka FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 4 | H B T |
13 | Pretoria Callies | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B B |
14 | Highbury | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B B |
15 | Venda | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | -3 | 1 | B B H |
16 | Leruma United | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: