Đối đầu Marumo Gallants FC vs Casric Stars, 20h00 ngày 02/4
Kết quả Marumo Gallants FC vs Casric Stars
Đối đầu Marumo Gallants FC vs Casric Stars
Phong độ Marumo Gallants FC gần đây
Phong độ Casric Stars gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Marumo Gallants FC vs Casric Stars
-
Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Marumo Gallants FC vs Casric Stars trước đây
-
27/08/2023Casric Stars2 - 2Marumo Gallants FC1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Marumo Gallants FC vs Casric Stars
- Thống kê lịch sử đối đầu Marumo Gallants FC vs Casric Stars: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marumo Gallants FC vs Casric Stars: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marumo Gallants FC vs Casric Stars: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Marumo Gallants FC (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Marumo Gallants FC (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Marumo Gallants FC thắng
Bại: là số trận Marumo Gallants FC thua
Thắng: là số trận Marumo Gallants FC thắng
Bại: là số trận Marumo Gallants FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Marumo Gallants FC và Casric Stars trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Magesi | 21 | 11 | 6 | 4 | 28 | 18 | 10 | 39 | H T T T T T |
2 | Pretoria Univ | 21 | 10 | 8 | 3 | 23 | 14 | 9 | 38 | T H T T H T |
3 | Orbit College | 21 | 11 | 4 | 6 | 26 | 24 | 2 | 37 | T H T B T H |
4 | Upington City | 21 | 8 | 8 | 5 | 29 | 22 | 7 | 32 | T B H B T H |
5 | Baroka FC | 21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 21 | 7 | 31 | B T H T B B |
6 | Hungry Lions | 21 | 8 | 7 | 6 | 25 | 19 | 6 | 31 | H T H B T B |
7 | Casric Stars | 21 | 7 | 8 | 6 | 31 | 28 | 3 | 29 | H B H T B H |
8 | Black Leopards | 21 | 9 | 2 | 10 | 21 | 26 | -5 | 29 | T B B T T B |
9 | JDR Stars | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T B B H B T |
10 | Maritzburg United | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 23 | 2 | 26 | B B H H T H |
11 | Pretoria Callies | 21 | 6 | 8 | 7 | 21 | 20 | 1 | 26 | B T T B T T |
12 | NB La Masia | 21 | 5 | 9 | 7 | 17 | 21 | -4 | 24 | H H B H B H |
13 | Venda | 21 | 6 | 4 | 11 | 16 | 27 | -11 | 22 | B H B T B T |
14 | Milford | 21 | 5 | 5 | 11 | 19 | 25 | -6 | 20 | T T B H B B |
15 | Marumo Gallants FC | 21 | 4 | 8 | 9 | 21 | 30 | -9 | 20 | B B T B B H |
16 | Platinum City | 21 | 4 | 7 | 10 | 15 | 25 | -10 | 19 | B T H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: