Đối đầu Casric Stars vs NB La Masia, 20h30 ngày 09/3
Kết quả Casric Stars vs NB La Masia
Đối đầu Casric Stars vs NB La Masia
Phong độ Casric Stars gần đây
Phong độ NB La Masia gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Casric Stars vs NB La Masia
-
Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Casric Stars vs NB La Masia trước đây
-
20/10/2023NB La Masia1 - 0Casric Stars0 - 0L
-
01/04/2023Casric Stars1 - 0NB La Masia1 - 0W
-
12/10/2022NB La Masia2 - 1Casric Stars1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Casric Stars vs NB La Masia
- Thống kê lịch sử đối đầu Casric Stars vs NB La Masia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Casric Stars vs NB La Masia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Casric Stars vs NB La Masia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Casric Stars (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Casric Stars (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Casric Stars thắng
Bại: là số trận Casric Stars thua
Thắng: là số trận Casric Stars thắng
Bại: là số trận Casric Stars thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Casric Stars và NB La Masia trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pretoria Univ | 21 | 10 | 8 | 3 | 23 | 14 | 9 | 38 | T H T T H T |
2 | Magesi | 20 | 10 | 6 | 4 | 27 | 18 | 9 | 36 | H H T T T T |
3 | Orbit College | 20 | 11 | 3 | 6 | 26 | 24 | 2 | 36 | H T H T B T |
4 | Baroka FC | 20 | 8 | 7 | 5 | 28 | 20 | 8 | 31 | H B T H T B |
5 | Upington City | 20 | 8 | 7 | 5 | 28 | 21 | 7 | 31 | T T B H B T |
6 | Hungry Lions | 21 | 8 | 7 | 6 | 25 | 19 | 6 | 31 | H T H B T B |
7 | Black Leopards | 20 | 9 | 2 | 9 | 21 | 25 | -4 | 29 | T T B B T T |
8 | Casric Stars | 20 | 7 | 7 | 6 | 29 | 26 | 3 | 28 | T H B H T B |
9 | Maritzburg United | 20 | 6 | 7 | 7 | 25 | 23 | 2 | 25 | H B B H H T |
10 | JDR Stars | 20 | 6 | 7 | 7 | 22 | 25 | -3 | 25 | B T B B H B |
11 | Pretoria Callies | 20 | 5 | 8 | 7 | 17 | 20 | -3 | 23 | B B T T B T |
12 | NB La Masia | 20 | 5 | 8 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | T H H B H B |
13 | Milford | 20 | 5 | 5 | 10 | 19 | 24 | -5 | 20 | B T T B H B |
14 | Platinum City | 20 | 4 | 7 | 9 | 15 | 21 | -6 | 19 | T B T H B H |
15 | Marumo Gallants FC | 20 | 4 | 7 | 9 | 20 | 29 | -9 | 19 | H B B T B B |
16 | Venda | 20 | 5 | 4 | 11 | 15 | 27 | -12 | 19 | B B H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: