Đối đầu Casric Stars vs Pretoria Univ, 20h00 ngày 05/4
Kết quả Casric Stars vs Pretoria Univ
Đối đầu Casric Stars vs Pretoria Univ
Phong độ Casric Stars gần đây
Phong độ Pretoria Univ gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Casric Stars vs Pretoria Univ
-
Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Casric Stars vs Pretoria Univ trước đây
-
29/10/2023Pretoria Univ0 - 1Casric Stars0 - 0W
-
22/04/2023Casric Stars1 - 0Pretoria Univ1 - 0W
-
29/10/2022Pretoria Univ1 - 2Casric Stars1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Casric Stars vs Pretoria Univ
- Thống kê lịch sử đối đầu Casric Stars vs Pretoria Univ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Casric Stars vs Pretoria Univ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Casric Stars vs Pretoria Univ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Casric Stars (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Casric Stars (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Casric Stars thắng
Bại: là số trận Casric Stars thua
Thắng: là số trận Casric Stars thắng
Bại: là số trận Casric Stars thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Casric Stars và Pretoria Univ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Magesi | 22 | 12 | 6 | 4 | 31 | 19 | 12 | 42 | T T T T T T |
2 | Pretoria Univ | 22 | 11 | 8 | 3 | 24 | 14 | 10 | 41 | H T T H T T |
3 | Orbit College | 22 | 11 | 4 | 7 | 27 | 26 | 1 | 37 | H T B T H B |
4 | Baroka FC | 22 | 9 | 7 | 6 | 30 | 22 | 8 | 34 | T H T B B T |
5 | Upington City | 22 | 8 | 8 | 6 | 29 | 24 | 5 | 32 | B H B T H B |
6 | Casric Stars | 22 | 8 | 8 | 6 | 33 | 29 | 4 | 32 | B H T B H T |
7 | Hungry Lions | 22 | 8 | 7 | 7 | 25 | 21 | 4 | 31 | T H B T B B |
8 | JDR Stars | 22 | 8 | 7 | 7 | 25 | 25 | 0 | 31 | B B H B T T |
9 | Maritzburg United | 22 | 7 | 8 | 7 | 27 | 23 | 4 | 29 | B H H T H T |
10 | Black Leopards | 22 | 9 | 2 | 11 | 23 | 30 | -7 | 29 | B B T T B B |
11 | Pretoria Callies | 22 | 6 | 8 | 8 | 22 | 23 | -1 | 26 | T T B T T B |
12 | NB La Masia | 22 | 5 | 10 | 7 | 18 | 22 | -4 | 25 | H B H B H H |
13 | Venda | 22 | 7 | 4 | 11 | 20 | 29 | -9 | 25 | H B T B T T |
14 | Milford | 22 | 5 | 5 | 12 | 19 | 26 | -7 | 20 | T B H B B B |
15 | Marumo Gallants FC | 22 | 4 | 8 | 10 | 22 | 32 | -10 | 20 | B T B B H B |
16 | Platinum City | 22 | 4 | 8 | 10 | 16 | 26 | -10 | 20 | T H B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: