Đối đầu Venda vs Casric Stars, 20h00 ngày 17/4
Kết quả Venda vs Casric Stars
Đối đầu Venda vs Casric Stars
Phong độ Venda gần đây
Phong độ Casric Stars gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Venda vs Casric Stars
-
Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Venda vs Casric Stars trước đây
-
10/12/2023Casric Stars3 - 1Venda2 - 1L
-
07/05/2023Casric Stars1 - 1Venda1 - 1D
-
01/03/2023Venda1 - 1Casric Stars0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Venda vs Casric Stars
- Thống kê lịch sử đối đầu Venda vs Casric Stars: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Venda vs Casric Stars: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Venda vs Casric Stars: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Venda (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Venda (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Venda thắng
Bại: là số trận Venda thua
Thắng: là số trận Venda thắng
Bại: là số trận Venda thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Venda và Casric Stars trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Magesi | 24 | 13 | 7 | 4 | 35 | 21 | 14 | 46 | T T T T T H |
2 | Pretoria Univ | 23 | 12 | 8 | 3 | 25 | 14 | 11 | 44 | T T H T T T |
3 | JDR Stars | 24 | 10 | 7 | 7 | 28 | 26 | 2 | 37 | H B T T T T |
4 | Orbit College | 23 | 11 | 4 | 8 | 27 | 28 | -1 | 37 | T B T H B B |
5 | Baroka FC | 24 | 9 | 9 | 6 | 30 | 22 | 8 | 36 | T B B T H H |
6 | Hungry Lions | 24 | 9 | 8 | 7 | 29 | 24 | 5 | 35 | B T B B T H |
7 | Maritzburg United | 23 | 8 | 8 | 7 | 29 | 23 | 6 | 32 | H H T H T T |
8 | Casric Stars | 23 | 8 | 8 | 7 | 33 | 30 | 3 | 32 | H T B H T B |
9 | Upington City | 23 | 8 | 8 | 7 | 29 | 27 | 2 | 32 | H B T H B B |
10 | Black Leopards | 24 | 9 | 3 | 12 | 24 | 32 | -8 | 30 | T T B B H B |
11 | Pretoria Callies | 23 | 6 | 8 | 9 | 22 | 25 | -3 | 26 | T B T T B B |
12 | NB La Masia | 24 | 5 | 11 | 8 | 19 | 24 | -5 | 26 | H B H H B H |
13 | Venda | 23 | 7 | 4 | 12 | 20 | 30 | -10 | 25 | B T B T T B |
14 | Milford | 23 | 6 | 5 | 12 | 22 | 26 | -4 | 23 | H B B B T H |
15 | Platinum City | 23 | 5 | 8 | 10 | 17 | 26 | -9 | 23 | H B H B H T |
16 | Marumo Gallants FC | 23 | 4 | 8 | 11 | 22 | 33 | -11 | 20 | B B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: