Đối đầu TS Galaxy vs Chippa United, 01h00 ngày 09/2
Kết quả TS Galaxy vs Chippa United
Đối đầu TS Galaxy vs Chippa United
Phong độ TS Galaxy gần đây
Phong độ Chippa United gần đây
VĐQG Nam Phi 2024-2025: TS Galaxy vs Chippa United
-
Giải đấu: VĐQG Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/2/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu TS Galaxy vs Chippa United trước đây
-
14/04/2024TS Galaxy0 - 2Chippa United0 - 1L
-
06/02/2020Chippa United3 - 0TS Galaxy0 - 0L
-
30/12/2023TS Galaxy2 - 0Chippa United0 - 0W
-
10/08/2023Chippa United0 - 0TS Galaxy0 - 0D
-
13/05/2023TS Galaxy4 - 0Chippa United1 - 0W
-
25/08/2022Chippa United0 - 0TS Galaxy0 - 0D
-
21/05/2022Chippa United0 - 1TS Galaxy0 - 0W
-
07/12/2021TS Galaxy3 - 1Chippa United1 - 1W
-
20/02/2021Chippa United1 - 1TS Galaxy0 - 0D
-
16/01/2021TS Galaxy0 - 1Chippa United0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu TS Galaxy vs Chippa United
- Thống kê lịch sử đối đầu TS Galaxy vs Chippa United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TS Galaxy vs Chippa United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp liên đoàn Nam Phi | 2 | 0 | 0 | 2 |
VĐQG Nam Phi | 8 | 4 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TS Galaxy vs Chippa United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TS Galaxy (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
TS Galaxy (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận TS Galaxy thắng
Bại: là số trận TS Galaxy thua
Thắng: là số trận TS Galaxy thắng
Bại: là số trận TS Galaxy thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TS Galaxy và Chippa United trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 15 | 14 | 0 | 1 | 35 | 6 | 29 | 42 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 14 | 11 | 0 | 3 | 26 | 10 | 16 | 33 | T T B T T B |
3 | Polokwane City FC | 16 | 8 | 5 | 3 | 14 | 10 | 4 | 29 | T H H T T H |
4 | Kaizer Chiefs | 17 | 7 | 4 | 6 | 20 | 19 | 1 | 25 | T B T B H T |
5 | Sekhukhune United | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 14 | 3 | 24 | H T T B H B |
6 | AmaZulu | 17 | 7 | 2 | 8 | 18 | 22 | -4 | 23 | B T B T H T |
7 | Cape Town City | 17 | 6 | 3 | 8 | 11 | 19 | -8 | 21 | T B T B H B |
8 | Stellenbosch FC | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 10 | 7 | 20 | B H B T H B |
9 | Lamontville Golden Arrows | 15 | 5 | 5 | 5 | 13 | 16 | -3 | 20 | H H T H B H |
10 | TS Galaxy | 15 | 4 | 7 | 4 | 15 | 13 | 2 | 19 | H T H H T H |
11 | Chippa United | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 14 | 1 | 18 | T B B H B T |
12 | Supersport United | 16 | 4 | 4 | 8 | 6 | 16 | -10 | 16 | T H B B B B |
13 | Marumo Gallants FC | 16 | 4 | 3 | 9 | 13 | 27 | -14 | 15 | B H T H B B |
14 | Richards Bay | 16 | 3 | 4 | 9 | 7 | 16 | -9 | 13 | T B H B H T |
15 | Magesi | 16 | 2 | 5 | 9 | 8 | 19 | -11 | 11 | H B B H B T |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: