Đối đầu Hungry Lions vs JDR Stars, 20h00 ngày 03/4
Kết quả Hungry Lions vs JDR Stars
Đối đầu Hungry Lions vs JDR Stars
Phong độ Hungry Lions gần đây
Phong độ JDR Stars gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Hungry Lions vs JDR Stars
-
Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hungry Lions vs JDR Stars trước đây
-
24/02/2024JDR Stars0 - 0Hungry Lions0 - 0D
-
01/12/2023JDR Stars1 - 2Hungry Lions1 - 0W
-
04/02/2023Hungry Lions2 - 1JDR Stars1 - 1W
-
08/10/2022JDR Stars1 - 2Hungry Lions0 - 1W
-
01/05/2022Hungry Lions2 - 0JDR Stars2 - 0W
-
06/11/2021JDR Stars1 - 0Hungry Lions1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Hungry Lions vs JDR Stars
- Thống kê lịch sử đối đầu Hungry Lions vs JDR Stars: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hungry Lions vs JDR Stars: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp liên đoàn Nam Phi | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng nhất Nam Phi | 5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hungry Lions vs JDR Stars: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hungry Lions (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Hungry Lions (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hungry Lions thắng
Bại: là số trận Hungry Lions thua
Thắng: là số trận Hungry Lions thắng
Bại: là số trận Hungry Lions thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hungry Lions và JDR Stars trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Magesi | 21 | 11 | 6 | 4 | 28 | 18 | 10 | 39 | H T T T T T |
2 | Pretoria Univ | 21 | 10 | 8 | 3 | 23 | 14 | 9 | 38 | T H T T H T |
3 | Orbit College | 21 | 11 | 4 | 6 | 26 | 24 | 2 | 37 | T H T B T H |
4 | Upington City | 21 | 8 | 8 | 5 | 29 | 22 | 7 | 32 | T B H B T H |
5 | Baroka FC | 21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 21 | 7 | 31 | B T H T B B |
6 | Hungry Lions | 21 | 8 | 7 | 6 | 25 | 19 | 6 | 31 | H T H B T B |
7 | Casric Stars | 21 | 7 | 8 | 6 | 31 | 28 | 3 | 29 | H B H T B H |
8 | Black Leopards | 21 | 9 | 2 | 10 | 21 | 26 | -5 | 29 | T B B T T B |
9 | JDR Stars | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T B B H B T |
10 | Maritzburg United | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 23 | 2 | 26 | B B H H T H |
11 | Pretoria Callies | 21 | 6 | 8 | 7 | 21 | 20 | 1 | 26 | B T T B T T |
12 | NB La Masia | 22 | 5 | 10 | 7 | 18 | 22 | -4 | 25 | H B H B H H |
13 | Venda | 21 | 6 | 4 | 11 | 16 | 27 | -11 | 22 | B H B T B T |
14 | Milford | 21 | 5 | 5 | 11 | 19 | 25 | -6 | 20 | T T B H B B |
15 | Marumo Gallants FC | 21 | 4 | 8 | 9 | 21 | 30 | -9 | 20 | B B T B B H |
16 | Platinum City | 22 | 4 | 8 | 10 | 16 | 26 | -10 | 20 | T H B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: