Đối đầu Magesi vs Hungry Lions, 20h00 ngày 16/4
Kết quả Magesi vs Hungry Lions
Đối đầu Magesi vs Hungry Lions
Phong độ Magesi gần đây
Phong độ Hungry Lions gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Magesi vs Hungry Lions
-
Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Magesi vs Hungry Lions trước đây
-
11/11/2023Hungry Lions1 - 3Magesi1 - 3W
-
14/05/2023Hungry Lions1 - 2Magesi1 - 0W
-
22/10/2022Magesi2 - 1Hungry Lions2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Magesi vs Hungry Lions
- Thống kê lịch sử đối đầu Magesi vs Hungry Lions: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Magesi vs Hungry Lions: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Magesi vs Hungry Lions: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Magesi (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Magesi (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Magesi thắng
Bại: là số trận Magesi thua
Thắng: là số trận Magesi thắng
Bại: là số trận Magesi thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Magesi và Hungry Lions trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Magesi | 23 | 13 | 6 | 4 | 33 | 19 | 14 | 45 | T T T T T T |
2 | Pretoria Univ | 23 | 12 | 8 | 3 | 25 | 14 | 11 | 44 | T T H T T T |
3 | Orbit College | 23 | 11 | 4 | 8 | 27 | 28 | -1 | 37 | T B T H B B |
4 | Baroka FC | 23 | 9 | 8 | 6 | 30 | 22 | 8 | 35 | H T B B T H |
5 | Hungry Lions | 23 | 9 | 7 | 7 | 27 | 22 | 5 | 34 | H B T B B T |
6 | JDR Stars | 23 | 9 | 7 | 7 | 26 | 25 | 1 | 34 | B H B T T T |
7 | Maritzburg United | 23 | 8 | 8 | 7 | 29 | 23 | 6 | 32 | H H T H T T |
8 | Casric Stars | 23 | 8 | 8 | 7 | 33 | 30 | 3 | 32 | H T B H T B |
9 | Upington City | 23 | 8 | 8 | 7 | 29 | 27 | 2 | 32 | H B T H B B |
10 | Black Leopards | 23 | 9 | 3 | 11 | 23 | 30 | -7 | 30 | B T T B B H |
11 | Pretoria Callies | 23 | 6 | 8 | 9 | 22 | 25 | -3 | 26 | T B T T B B |
12 | NB La Masia | 23 | 5 | 10 | 8 | 19 | 24 | -5 | 25 | B H B H H B |
13 | Venda | 23 | 7 | 4 | 12 | 20 | 30 | -10 | 25 | B T B T T B |
14 | Milford | 23 | 6 | 5 | 12 | 22 | 26 | -4 | 23 | B H B B B T |
15 | Platinum City | 23 | 5 | 8 | 10 | 17 | 26 | -9 | 23 | H B H B H T |
16 | Marumo Gallants FC | 23 | 4 | 8 | 11 | 22 | 33 | -11 | 20 | T B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: