Đối đầu Pretoria Callies vs Hungry Lions, 20h00 ngày 21/4
Kết quả Pretoria Callies vs Hungry Lions
Đối đầu Pretoria Callies vs Hungry Lions
Phong độ Pretoria Callies gần đây
Phong độ Hungry Lions gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Pretoria Callies vs Hungry Lions
-
Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pretoria Callies vs Hungry Lions trước đây
-
29/10/2023Hungry Lions1 - 1Pretoria Callies0 - 0D
-
21/02/2023Hungry Lions1 - 1Pretoria Callies0 - 0D
-
10/09/2022Hungry Lions0 - 1Pretoria Callies0 - 1W
-
13/04/2022Hungry Lions0 - 0Pretoria Callies0 - 0D
-
28/08/2021Pretoria Callies1 - 2Hungry Lions1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Pretoria Callies vs Hungry Lions
- Thống kê lịch sử đối đầu Pretoria Callies vs Hungry Lions: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pretoria Callies vs Hungry Lions: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pretoria Callies vs Hungry Lions: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pretoria Callies (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Pretoria Callies (sân khách) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pretoria Callies thắng
Bại: là số trận Pretoria Callies thua
Thắng: là số trận Pretoria Callies thắng
Bại: là số trận Pretoria Callies thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pretoria Callies và Hungry Lions trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Magesi | 25 | 14 | 7 | 4 | 36 | 21 | 15 | 49 | T T T T H T |
2 | Pretoria Univ | 25 | 12 | 8 | 5 | 25 | 17 | 8 | 44 | H T T T B B |
3 | Casric Stars | 25 | 10 | 8 | 7 | 37 | 30 | 7 | 38 | B H T B T T |
4 | JDR Stars | 25 | 10 | 8 | 7 | 28 | 26 | 2 | 38 | B T T T T H |
5 | Orbit College | 24 | 11 | 4 | 9 | 27 | 31 | -4 | 37 | B T H B B B |
6 | Baroka FC | 25 | 9 | 9 | 7 | 30 | 25 | 5 | 36 | B B T H H B |
7 | Upington City | 25 | 9 | 9 | 7 | 31 | 28 | 3 | 36 | T H B B H T |
8 | Maritzburg United | 25 | 9 | 8 | 8 | 31 | 24 | 7 | 35 | T H T T T B |
9 | Hungry Lions | 24 | 9 | 8 | 7 | 29 | 24 | 5 | 35 | B T B B T H |
10 | Black Leopards | 25 | 9 | 3 | 13 | 24 | 33 | -9 | 30 | T B B H B B |
11 | Pretoria Callies | 24 | 7 | 8 | 9 | 25 | 25 | 0 | 29 | B T T B B T |
12 | Milford | 25 | 7 | 6 | 12 | 26 | 28 | -2 | 27 | B B B T H T |
13 | NB La Masia | 24 | 5 | 11 | 8 | 19 | 24 | -5 | 26 | H B H H B H |
14 | Venda | 25 | 7 | 5 | 13 | 20 | 31 | -11 | 26 | B T T B B H |
15 | Marumo Gallants FC | 25 | 5 | 9 | 11 | 24 | 34 | -10 | 24 | B H B B H T |
16 | Platinum City | 25 | 5 | 9 | 11 | 19 | 30 | -11 | 24 | H B H T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: