Đối đầu Pretoria Univ vs Hungry Lions, 20h30 ngày 27/10
Kết quả Pretoria Univ vs Hungry Lions
Đối đầu Pretoria Univ vs Hungry Lions
Phong độ Pretoria Univ gần đây
Phong độ Hungry Lions gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Pretoria Univ vs Hungry Lions
-
Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pretoria Univ vs Hungry Lions trước đây
-
08/03/2024Pretoria Univ2 - 1Hungry Lions0 - 1W
-
26/08/2023Hungry Lions2 - 0Pretoria Univ1 - 0L
-
14/03/2023Pretoria Univ1 - 2Hungry Lions0 - 1L
-
26/10/2022Hungry Lions1 - 1Pretoria Univ0 - 0D
-
15/05/2022Pretoria Univ0 - 0Hungry Lions0 - 0D
-
12/09/2021Hungry Lions1 - 1Pretoria Univ1 - 0D
-
15/12/2021Pretoria Univ2 - 1Hungry Lions1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Pretoria Univ vs Hungry Lions
- Thống kê lịch sử đối đầu Pretoria Univ vs Hungry Lions: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pretoria Univ vs Hungry Lions: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 6 | 1 | 3 | 2 |
Cúp liên đoàn Nam Phi | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pretoria Univ vs Hungry Lions: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pretoria Univ (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Pretoria Univ (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pretoria Univ thắng
Bại: là số trận Pretoria Univ thua
Thắng: là số trận Pretoria Univ thắng
Bại: là số trận Pretoria Univ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pretoria Univ và Hungry Lions trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Milford | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 17 | H H T T B T |
2 | Maritzburg United | 7 | 4 | 3 | 0 | 7 | 3 | 4 | 15 | T H H T H T |
3 | Upington City | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 6 | 5 | 14 | T H T T H B |
4 | Casric Stars | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 6 | 3 | 13 | T T T H B B |
5 | JDR Stars | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 5 | 3 | 13 | T B T H T B |
6 | Orbit College | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 7 | 1 | 13 | T B B T T T |
7 | Black Leopards | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 11 | T B T T H B |
8 | Hungry Lions | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 | T B B T H H |
9 | Cape Town Spurs | 7 | 2 | 3 | 2 | 4 | 5 | -1 | 9 | T H T B B H |
10 | Pretoria Callies | 8 | 2 | 3 | 3 | 2 | 4 | -2 | 9 | B H B H H T |
11 | Baroka FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 5 | 8 | -3 | 9 | T T H H B B |
12 | Leruma United | 8 | 3 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 9 | B T B T T B |
13 | Pretoria Univ | 7 | 1 | 4 | 2 | 3 | 4 | -1 | 7 | T B H H B H |
14 | Venda | 8 | 2 | 1 | 5 | 5 | 10 | -5 | 7 | H B B B T T |
15 | Highbury | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 10 | -4 | 6 | B H B B H T |
16 | Kruger United | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 8 | -4 | 5 | B T B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: