Đối đầu Hungry Lions vs Pretoria Univ, 20h30 ngày 29/3
Kết quả Hungry Lions vs Pretoria Univ
Đối đầu Hungry Lions vs Pretoria Univ
Phong độ Hungry Lions gần đây
Phong độ Pretoria Univ gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Hungry Lions vs Pretoria Univ
-
Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/3/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hungry Lions vs Pretoria Univ trước đây
-
04/12/2024Pretoria Univ0 - 1Hungry Lions0 - 0W
-
15/12/2021Pretoria Univ2 - 1Hungry Lions1 - 0L
-
27/10/2024Pretoria Univ3 - 2Hungry Lions1 - 2L
-
08/03/2024Pretoria Univ2 - 1Hungry Lions0 - 1L
-
26/08/2023Hungry Lions2 - 0Pretoria Univ1 - 0W
-
14/03/2023Pretoria Univ1 - 2Hungry Lions0 - 1W
-
26/10/2022Hungry Lions1 - 1Pretoria Univ0 - 0D
-
15/05/2022Pretoria Univ0 - 0Hungry Lions0 - 0D
-
12/09/2021Hungry Lions1 - 1Pretoria Univ1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Hungry Lions vs Pretoria Univ
- Thống kê lịch sử đối đầu Hungry Lions vs Pretoria Univ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hungry Lions vs Pretoria Univ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp liên đoàn Nam Phi | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng nhất Nam Phi | 7 | 2 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hungry Lions vs Pretoria Univ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hungry Lions (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Hungry Lions (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hungry Lions thắng
Bại: là số trận Hungry Lions thua
Thắng: là số trận Hungry Lions thắng
Bại: là số trận Hungry Lions thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hungry Lions và Pretoria Univ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 23 | 13 | 6 | 4 | 32 | 17 | 15 | 45 | T B T H H T |
2 | Kruger United | 22 | 10 | 6 | 6 | 28 | 20 | 8 | 36 | B H T T T T |
3 | Orbit College | 22 | 9 | 9 | 4 | 24 | 17 | 7 | 36 | H T H H H H |
4 | JDR Stars | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 23 | 1 | 36 | B H H H T B |
5 | Casric Stars | 22 | 10 | 5 | 7 | 28 | 21 | 7 | 35 | T H H B T T |
6 | Milford | 21 | 9 | 5 | 7 | 25 | 25 | 0 | 32 | T H B B T B |
7 | Black Leopards | 22 | 8 | 7 | 7 | 29 | 27 | 2 | 31 | B T B H T H |
8 | Baroka FC | 22 | 7 | 8 | 7 | 28 | 32 | -4 | 29 | B H T H B B |
9 | Highbury | 22 | 7 | 7 | 8 | 23 | 20 | 3 | 28 | B H T B H H |
10 | Hungry Lions | 22 | 7 | 6 | 9 | 30 | 27 | 3 | 27 | T T B B B H |
11 | Pretoria Univ | 22 | 6 | 9 | 7 | 19 | 22 | -3 | 27 | T H H B B H |
12 | Upington City | 23 | 6 | 8 | 9 | 23 | 26 | -3 | 26 | T B T B B B |
13 | Pretoria Callies | 21 | 6 | 6 | 9 | 15 | 22 | -7 | 24 | T B B T B H |
14 | Venda | 22 | 6 | 5 | 11 | 23 | 26 | -3 | 23 | T B H H T T |
15 | Cape Town Spurs | 22 | 5 | 7 | 10 | 17 | 25 | -8 | 22 | H B H T B T |
16 | Leruma United | 22 | 5 | 4 | 13 | 12 | 30 | -18 | 19 | T B T H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: