Đối đầu JDR Stars vs Pretoria Callies, 20h30 ngày 02/11
Kết quả JDR Stars vs Pretoria Callies
Đối đầu JDR Stars vs Pretoria Callies
Phong độ JDR Stars gần đây
Phong độ Pretoria Callies gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: JDR Stars vs Pretoria Callies
-
Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/11/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JDR Stars vs Pretoria Callies trước đây
-
16/12/2023JDR Stars2 - 1Pretoria Callies1 - 1W
-
22/09/2023Pretoria Callies0 - 0JDR Stars0 - 0D
-
07/05/2023Pretoria Callies1 - 0JDR Stars0 - 0L
-
13/01/2023JDR Stars1 - 0Pretoria Callies1 - 0W
-
08/05/2022JDR Stars0 - 1Pretoria Callies0 - 1L
-
22/09/2021Pretoria Callies1 - 2JDR Stars1 - 1W
-
10/04/2021JDR Stars1 - 0Pretoria Callies1 - 0W
-
03/01/2021Pretoria Callies0 - 2JDR Stars0 - 2W
-
07/01/2023Pretoria Callies1 - 0JDR Stars1 - 0L
-
28/02/2021Pretoria Callies0 - 0JDR Stars0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu JDR Stars vs Pretoria Callies
- Thống kê lịch sử đối đầu JDR Stars vs Pretoria Callies: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JDR Stars vs Pretoria Callies: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 8 | 5 | 1 | 2 |
Cúp liên đoàn Nam Phi | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JDR Stars vs Pretoria Callies: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JDR Stars (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
JDR Stars (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JDR Stars thắng
Bại: là số trận JDR Stars thua
Thắng: là số trận JDR Stars thắng
Bại: là số trận JDR Stars thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JDR Stars và Pretoria Callies trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Milford | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 17 | H H T T B T |
2 | Maritzburg United | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 15 | H H T H T B |
3 | Upington City | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 6 | 5 | 14 | T H T T H B |
4 | Black Leopards | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 14 | B T T H B T |
5 | Casric Stars | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 6 | 3 | 13 | T T T H B B |
6 | JDR Stars | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 5 | 3 | 13 | T B T H T B |
7 | Orbit College | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 7 | 1 | 13 | T B B T T T |
8 | Pretoria Univ | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | B H H B H T |
9 | Hungry Lions | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 9 | B T H H B B |
10 | Cape Town Spurs | 8 | 2 | 3 | 3 | 4 | 6 | -2 | 9 | H T B B H B |
11 | Pretoria Callies | 8 | 2 | 3 | 3 | 2 | 4 | -2 | 9 | B H B H H T |
12 | Highbury | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 10 | -3 | 9 | H B B H T T |
13 | Baroka FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 5 | 8 | -3 | 9 | T T H H B B |
14 | Leruma United | 8 | 3 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 9 | B T B T T B |
15 | Kruger United | 8 | 2 | 2 | 4 | 5 | 8 | -3 | 8 | T B B H B T |
16 | Venda | 8 | 2 | 1 | 5 | 5 | 10 | -5 | 7 | H B B B T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: