Đối đầu Richards Bay vs Kaizer Chiefs, 20h00 ngày 20/4
Kết quả Richards Bay vs Kaizer Chiefs
Đối đầu Richards Bay vs Kaizer Chiefs
Phong độ Richards Bay gần đây
Phong độ Kaizer Chiefs gần đây
VĐQG Nam Phi 2024-2025: Richards Bay vs Kaizer Chiefs
-
Giải đấu: VĐQG Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Richards Bay vs Kaizer Chiefs trước đây
-
23/12/2023Kaizer Chiefs1 - 0Richards Bay1 - 0L
-
04/03/2023Richards Bay0 - 1Kaizer Chiefs0 - 1L
-
21/08/2022Kaizer Chiefs1 - 0Richards Bay0 - 0L
-
07/02/2021Kaizer Chiefs1 - 2Richards Bay0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Richards Bay vs Kaizer Chiefs
- Thống kê lịch sử đối đầu Richards Bay vs Kaizer Chiefs: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Richards Bay vs Kaizer Chiefs: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nam Phi | 3 | 0 | 0 | 3 |
Cúp liên đoàn Nam Phi | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Richards Bay vs Kaizer Chiefs: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Richards Bay (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Richards Bay (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Richards Bay thắng
Bại: là số trận Richards Bay thua
Thắng: là số trận Richards Bay thắng
Bại: là số trận Richards Bay thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Richards Bay và Kaizer Chiefs trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 21 | 16 | 5 | 0 | 37 | 7 | 30 | 53 | T T H T T H |
2 | Stellenbosch FC | 23 | 11 | 7 | 5 | 28 | 18 | 10 | 40 | T H T T H H |
3 | Orlando Pirates | 23 | 10 | 7 | 6 | 34 | 23 | 11 | 37 | T H T B H T |
4 | Sekhukhune United | 23 | 10 | 6 | 7 | 27 | 20 | 7 | 36 | T T T H H H |
5 | Supersport United | 23 | 9 | 8 | 6 | 29 | 27 | 2 | 35 | H H H H B H |
6 | TS Galaxy | 21 | 10 | 4 | 7 | 23 | 14 | 9 | 34 | T B H T T T |
7 | Cape Town City | 23 | 9 | 6 | 8 | 22 | 19 | 3 | 33 | H B B H H B |
8 | Kaizer Chiefs | 23 | 8 | 6 | 9 | 19 | 18 | 1 | 30 | H T B H B B |
9 | Lamontville Golden Arrows | 23 | 9 | 3 | 11 | 26 | 36 | -10 | 30 | B B T T H B |
10 | Chippa United | 23 | 7 | 8 | 8 | 21 | 21 | 0 | 29 | H T B B T T |
11 | Polokwane City FC | 23 | 7 | 8 | 8 | 17 | 20 | -3 | 29 | B B T H B H |
12 | AmaZulu | 23 | 6 | 10 | 7 | 18 | 22 | -4 | 28 | B H H B H T |
13 | Royal AM | 22 | 8 | 4 | 10 | 21 | 32 | -11 | 28 | T B T B B T |
14 | Moroka Swallows | 24 | 6 | 8 | 10 | 18 | 27 | -9 | 26 | H B T H B H |
15 | Richards Bay | 23 | 4 | 5 | 14 | 17 | 31 | -14 | 17 | B B H B B T |
16 | Cape Town Spurs | 23 | 3 | 3 | 17 | 18 | 40 | -22 | 12 | T H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: