Đối đầu Richards Bay vs Kaizer Chiefs, 20h30 ngày 16/3
Kết quả Richards Bay vs Kaizer Chiefs
Đối đầu Richards Bay vs Kaizer Chiefs
Phong độ Richards Bay gần đây
Phong độ Kaizer Chiefs gần đây
VĐQG Nam Phi 2024-2025: Richards Bay vs Kaizer Chiefs
-
Giải đấu: VĐQG Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Richards Bay vs Kaizer Chiefs trước đây
-
28/11/2024Kaizer Chiefs2 - 1Richards Bay1 - 0L
-
21/04/2024Richards Bay1 - 0Kaizer Chiefs0 - 0W
-
23/12/2023Kaizer Chiefs1 - 0Richards Bay1 - 0L
-
04/03/2023Richards Bay0 - 1Kaizer Chiefs0 - 1L
-
21/08/2022Kaizer Chiefs1 - 0Richards Bay0 - 0L
-
07/02/2021Kaizer Chiefs1 - 2Richards Bay0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Richards Bay vs Kaizer Chiefs
- Thống kê lịch sử đối đầu Richards Bay vs Kaizer Chiefs: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Richards Bay vs Kaizer Chiefs: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nam Phi | 5 | 1 | 0 | 4 |
Cúp liên đoàn Nam Phi | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Richards Bay vs Kaizer Chiefs: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Richards Bay (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Richards Bay (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Richards Bay thắng
Bại: là số trận Richards Bay thua
Thắng: là số trận Richards Bay thắng
Bại: là số trận Richards Bay thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Richards Bay và Kaizer Chiefs trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 22 | 19 | 1 | 2 | 50 | 12 | 38 | 58 | T T T T H T |
2 | Orlando Pirates | 18 | 13 | 1 | 4 | 29 | 13 | 16 | 40 | T B T B T H |
3 | TS Galaxy | 23 | 9 | 8 | 6 | 28 | 23 | 5 | 35 | B B T H T T |
4 | Sekhukhune United | 21 | 10 | 4 | 7 | 28 | 24 | 4 | 34 | H T T B B T |
5 | Stellenbosch FC | 20 | 8 | 8 | 4 | 25 | 15 | 10 | 32 | T H T H T H |
6 | Polokwane City FC | 22 | 8 | 7 | 7 | 15 | 17 | -2 | 31 | B B H H B B |
7 | AmaZulu | 23 | 9 | 3 | 11 | 26 | 30 | -4 | 30 | B T T H B B |
8 | Kaizer Chiefs | 21 | 8 | 5 | 8 | 22 | 24 | -2 | 29 | H T B B T H |
9 | Chippa United | 20 | 7 | 4 | 9 | 19 | 17 | 2 | 25 | B T B H B T |
10 | Lamontville Golden Arrows | 19 | 6 | 6 | 7 | 15 | 20 | -5 | 24 | B H B H T B |
11 | Magesi | 23 | 6 | 5 | 12 | 13 | 25 | -12 | 23 | B B T B T T |
12 | Cape Town City | 23 | 6 | 5 | 12 | 13 | 27 | -14 | 23 | B B B H H B |
13 | Marumo Gallants FC | 22 | 6 | 4 | 12 | 18 | 33 | -15 | 22 | B H T B B T |
14 | Richards Bay | 21 | 5 | 6 | 10 | 12 | 19 | -7 | 21 | T T H H T B |
15 | Supersport United | 21 | 5 | 6 | 10 | 12 | 22 | -10 | 21 | B H T B H B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: