Đối đầu Sekhukhune United vs Mamelodi Sundowns, 00h30 ngày 27/2
Kết quả Sekhukhune United vs Mamelodi Sundowns
Đối đầu Sekhukhune United vs Mamelodi Sundowns
Phong độ Sekhukhune United gần đây
Phong độ Mamelodi Sundowns gần đây
VĐQG Nam Phi 2024-2025: Sekhukhune United vs Mamelodi Sundowns
-
Giải đấu: VĐQG Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/2/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sekhukhune United vs Mamelodi Sundowns trước đây
-
01/12/2024Mamelodi Sundowns3 - 0Sekhukhune United1 - 0L
-
24/04/2024Mamelodi Sundowns2 - 1Sekhukhune United2 - 0L
-
05/08/2023Sekhukhune United1 - 2Mamelodi Sundowns0 - 1L
-
28/01/2023Mamelodi Sundowns2 - 0Sekhukhune United0 - 0L
-
20/08/2022Sekhukhune United1 - 1Mamelodi Sundowns0 - 1D
-
03/05/2022Sekhukhune United0 - 2Mamelodi Sundowns0 - 1L
-
27/11/2021Mamelodi Sundowns2 - 0Sekhukhune United1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sekhukhune United vs Mamelodi Sundowns
- Thống kê lịch sử đối đầu Sekhukhune United vs Mamelodi Sundowns: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sekhukhune United vs Mamelodi Sundowns: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nam Phi | 7 | 0 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sekhukhune United vs Mamelodi Sundowns: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sekhukhune United (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Sekhukhune United (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sekhukhune United thắng
Bại: là số trận Sekhukhune United thua
Thắng: là số trận Sekhukhune United thắng
Bại: là số trận Sekhukhune United thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sekhukhune United và Mamelodi Sundowns trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 18 | 16 | 0 | 2 | 42 | 9 | 33 | 48 | T T T B T T |
2 | Orlando Pirates | 15 | 12 | 0 | 3 | 28 | 11 | 17 | 36 | T B T T B T |
3 | Sekhukhune United | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 17 | 6 | 31 | B H B H T T |
4 | Polokwane City FC | 19 | 8 | 6 | 5 | 14 | 13 | 1 | 30 | T T H B B H |
5 | Stellenbosch FC | 17 | 7 | 6 | 4 | 23 | 14 | 9 | 27 | T H B T H T |
6 | AmaZulu | 19 | 8 | 2 | 9 | 23 | 26 | -3 | 26 | B T H T B T |
7 | TS Galaxy | 19 | 6 | 7 | 6 | 20 | 20 | 0 | 25 | T H T T B B |
8 | Kaizer Chiefs | 18 | 7 | 4 | 7 | 21 | 23 | -2 | 25 | B T B H T B |
9 | Chippa United | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 16 | 1 | 21 | H B T B T B |
10 | Cape Town City | 19 | 6 | 3 | 10 | 12 | 23 | -11 | 21 | T B H B B B |
11 | Lamontville Golden Arrows | 15 | 5 | 5 | 5 | 13 | 16 | -3 | 20 | H H T H B H |
12 | Supersport United | 18 | 5 | 5 | 8 | 11 | 18 | -7 | 20 | B B B B H T |
13 | Richards Bay | 18 | 4 | 5 | 9 | 10 | 17 | -7 | 17 | H B H T T H |
14 | Marumo Gallants FC | 18 | 4 | 4 | 10 | 14 | 30 | -16 | 16 | T H B B B H |
15 | Magesi | 19 | 3 | 5 | 11 | 10 | 24 | -14 | 14 | H B T T B B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: