Đối đầu Orbit College vs Maritzburg United, 20h30 ngày 09/3
Kết quả Orbit College vs Maritzburg United
Đối đầu Orbit College vs Maritzburg United
Phong độ Orbit College gần đây
Phong độ Maritzburg United gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Orbit College vs Maritzburg United
-
Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Orbit College vs Maritzburg United trước đây
-
05/11/2023Maritzburg United3 - 1Orbit College1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Orbit College vs Maritzburg United
- Thống kê lịch sử đối đầu Orbit College vs Maritzburg United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orbit College vs Maritzburg United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orbit College vs Maritzburg United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Orbit College (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Orbit College (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Orbit College thắng
Bại: là số trận Orbit College thua
Thắng: là số trận Orbit College thắng
Bại: là số trận Orbit College thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Orbit College và Maritzburg United trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pretoria Univ | 21 | 10 | 8 | 3 | 23 | 14 | 9 | 38 | T H T T H T |
2 | Magesi | 20 | 10 | 6 | 4 | 27 | 18 | 9 | 36 | H H T T T T |
3 | Orbit College | 20 | 11 | 3 | 6 | 26 | 24 | 2 | 36 | H T H T B T |
4 | Baroka FC | 20 | 8 | 7 | 5 | 28 | 20 | 8 | 31 | H B T H T B |
5 | Upington City | 20 | 8 | 7 | 5 | 28 | 21 | 7 | 31 | T T B H B T |
6 | Hungry Lions | 21 | 8 | 7 | 6 | 25 | 19 | 6 | 31 | H T H B T B |
7 | Black Leopards | 20 | 9 | 2 | 9 | 21 | 25 | -4 | 29 | T T B B T T |
8 | Casric Stars | 20 | 7 | 7 | 6 | 29 | 26 | 3 | 28 | T H B H T B |
9 | Maritzburg United | 20 | 6 | 7 | 7 | 25 | 23 | 2 | 25 | H B B H H T |
10 | JDR Stars | 20 | 6 | 7 | 7 | 22 | 25 | -3 | 25 | B T B B H B |
11 | Pretoria Callies | 20 | 5 | 8 | 7 | 17 | 20 | -3 | 23 | B B T T B T |
12 | NB La Masia | 20 | 5 | 8 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | T H H B H B |
13 | Milford | 20 | 5 | 5 | 10 | 19 | 24 | -5 | 20 | B T T B H B |
14 | Platinum City | 20 | 4 | 7 | 9 | 15 | 21 | -6 | 19 | T B T H B H |
15 | Marumo Gallants FC | 20 | 4 | 7 | 9 | 20 | 29 | -9 | 19 | H B B T B B |
16 | Venda | 20 | 5 | 4 | 11 | 15 | 27 | -12 | 19 | B B H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: