Đối đầu Pretoria Callies vs Maritzburg United, 20h00 ngày 07/4
Kết quả Pretoria Callies vs Maritzburg United
Đối đầu Pretoria Callies vs Maritzburg United
Phong độ Pretoria Callies gần đây
Phong độ Maritzburg United gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Pretoria Callies vs Maritzburg United
-
Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pretoria Callies vs Maritzburg United trước đây
-
26/11/2023Maritzburg United1 - 3Pretoria Callies1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Pretoria Callies vs Maritzburg United
- Thống kê lịch sử đối đầu Pretoria Callies vs Maritzburg United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pretoria Callies vs Maritzburg United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pretoria Callies vs Maritzburg United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pretoria Callies (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Pretoria Callies (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pretoria Callies thắng
Bại: là số trận Pretoria Callies thua
Thắng: là số trận Pretoria Callies thắng
Bại: là số trận Pretoria Callies thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pretoria Callies và Maritzburg United trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Magesi | 23 | 13 | 6 | 4 | 33 | 19 | 14 | 45 | T T T T T T |
2 | Pretoria Univ | 23 | 12 | 8 | 3 | 25 | 14 | 11 | 44 | T T H T T T |
3 | Orbit College | 23 | 11 | 4 | 8 | 27 | 28 | -1 | 37 | T B T H B B |
4 | Baroka FC | 22 | 9 | 7 | 6 | 30 | 22 | 8 | 34 | T H T B B T |
5 | Upington City | 22 | 8 | 8 | 6 | 29 | 24 | 5 | 32 | B H B T H B |
6 | Casric Stars | 23 | 8 | 8 | 7 | 33 | 30 | 3 | 32 | H T B H T B |
7 | Hungry Lions | 22 | 8 | 7 | 7 | 25 | 21 | 4 | 31 | H B T B B T |
8 | JDR Stars | 22 | 8 | 7 | 7 | 25 | 25 | 0 | 31 | B B H B T T |
9 | Maritzburg United | 22 | 7 | 8 | 7 | 27 | 23 | 4 | 29 | B H H T H T |
10 | Black Leopards | 22 | 9 | 2 | 11 | 23 | 30 | -7 | 29 | B B T T B B |
11 | Pretoria Callies | 22 | 6 | 8 | 8 | 22 | 23 | -1 | 26 | T T B T T B |
12 | NB La Masia | 22 | 5 | 10 | 7 | 18 | 22 | -4 | 25 | B H B H H B |
13 | Venda | 23 | 7 | 4 | 12 | 20 | 30 | -10 | 25 | B T B T T B |
14 | Platinum City | 23 | 5 | 8 | 10 | 17 | 26 | -9 | 23 | H B H B H T |
15 | Milford | 22 | 5 | 5 | 12 | 19 | 26 | -7 | 20 | T B H B B B |
16 | Marumo Gallants FC | 22 | 4 | 8 | 10 | 22 | 32 | -10 | 20 | B T B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: