Đối đầu Maritzburg United vs Upington City, 00h30 ngày 04/4
Kết quả Maritzburg United vs Upington City
Đối đầu Maritzburg United vs Upington City
Phong độ Maritzburg United gần đây
Phong độ Upington City gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Maritzburg United vs Upington City
-
Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/4/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maritzburg United vs Upington City trước đây
-
02/12/2023Upington City2 - 0Maritzburg United1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Maritzburg United vs Upington City
- Thống kê lịch sử đối đầu Maritzburg United vs Upington City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maritzburg United vs Upington City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maritzburg United vs Upington City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maritzburg United (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Maritzburg United (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maritzburg United thắng
Bại: là số trận Maritzburg United thua
Thắng: là số trận Maritzburg United thắng
Bại: là số trận Maritzburg United thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maritzburg United và Upington City trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Magesi | 22 | 12 | 6 | 4 | 31 | 19 | 12 | 42 | T T T T T T |
2 | Pretoria Univ | 22 | 11 | 8 | 3 | 24 | 14 | 10 | 41 | H T T H T T |
3 | Orbit College | 21 | 11 | 4 | 6 | 26 | 24 | 2 | 37 | T H T B T H |
4 | Upington City | 21 | 8 | 8 | 5 | 29 | 22 | 7 | 32 | T B H B T H |
5 | Casric Stars | 22 | 8 | 8 | 6 | 33 | 29 | 4 | 32 | B H T B H T |
6 | Baroka FC | 21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 21 | 7 | 31 | B T H T B B |
7 | Hungry Lions | 21 | 8 | 7 | 6 | 25 | 19 | 6 | 31 | H T H B T B |
8 | Black Leopards | 22 | 9 | 2 | 11 | 23 | 30 | -7 | 29 | B B T T B B |
9 | JDR Stars | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T B B H B T |
10 | Maritzburg United | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 23 | 2 | 26 | B B H H T H |
11 | Pretoria Callies | 22 | 6 | 8 | 8 | 22 | 23 | -1 | 26 | T T B T T B |
12 | NB La Masia | 22 | 5 | 10 | 7 | 18 | 22 | -4 | 25 | H B H B H H |
13 | Venda | 22 | 7 | 4 | 11 | 20 | 29 | -9 | 25 | H B T B T T |
14 | Milford | 22 | 5 | 5 | 12 | 19 | 26 | -7 | 20 | T B H B B B |
15 | Marumo Gallants FC | 22 | 4 | 8 | 10 | 22 | 32 | -10 | 20 | B T B B H B |
16 | Platinum City | 22 | 4 | 8 | 10 | 16 | 26 | -10 | 20 | T H B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: