Đối đầu Milford vs Marumo Gallants FC, 20h00 ngày 16/4
Kết quả Milford vs Marumo Gallants FC
Đối đầu Milford vs Marumo Gallants FC
Phong độ Milford gần đây
Phong độ Marumo Gallants FC gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Milford vs Marumo Gallants FC
-
Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Milford vs Marumo Gallants FC trước đây
-
23/09/2023Marumo Gallants FC1 - 0Milford1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Milford vs Marumo Gallants FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Milford vs Marumo Gallants FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Milford vs Marumo Gallants FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Milford vs Marumo Gallants FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Milford (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Milford (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Milford thắng
Bại: là số trận Milford thua
Thắng: là số trận Milford thắng
Bại: là số trận Milford thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Milford và Marumo Gallants FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Magesi | 23 | 13 | 6 | 4 | 33 | 19 | 14 | 45 | T T T T T T |
2 | Pretoria Univ | 23 | 12 | 8 | 3 | 25 | 14 | 11 | 44 | T T H T T T |
3 | Orbit College | 23 | 11 | 4 | 8 | 27 | 28 | -1 | 37 | T B T H B B |
4 | Baroka FC | 23 | 9 | 8 | 6 | 30 | 22 | 8 | 35 | H T B B T H |
5 | Hungry Lions | 23 | 9 | 7 | 7 | 27 | 22 | 5 | 34 | H B T B B T |
6 | JDR Stars | 23 | 9 | 7 | 7 | 26 | 25 | 1 | 34 | B H B T T T |
7 | Maritzburg United | 23 | 8 | 8 | 7 | 29 | 23 | 6 | 32 | H H T H T T |
8 | Casric Stars | 23 | 8 | 8 | 7 | 33 | 30 | 3 | 32 | H T B H T B |
9 | Upington City | 23 | 8 | 8 | 7 | 29 | 27 | 2 | 32 | H B T H B B |
10 | Black Leopards | 23 | 9 | 3 | 11 | 23 | 30 | -7 | 30 | B T T B B H |
11 | Pretoria Callies | 23 | 6 | 8 | 9 | 22 | 25 | -3 | 26 | T B T T B B |
12 | NB La Masia | 23 | 5 | 10 | 8 | 19 | 24 | -5 | 25 | B H B H H B |
13 | Venda | 23 | 7 | 4 | 12 | 20 | 30 | -10 | 25 | B T B T T B |
14 | Milford | 23 | 6 | 5 | 12 | 22 | 26 | -4 | 23 | B H B B B T |
15 | Platinum City | 23 | 5 | 8 | 10 | 17 | 26 | -9 | 23 | H B H B H T |
16 | Marumo Gallants FC | 23 | 4 | 8 | 11 | 22 | 33 | -11 | 20 | T B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: