Đối đầu Richards Bay vs Moroka Swallows, 20h00 ngày 06/4
Kết quả Richards Bay vs Moroka Swallows
Đối đầu Richards Bay vs Moroka Swallows
Phong độ Richards Bay gần đây
Phong độ Moroka Swallows gần đây
VĐQG Nam Phi 2024-2025: Richards Bay vs Moroka Swallows
-
Giải đấu: VĐQG Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Richards Bay vs Moroka Swallows trước đây
-
22/10/2023Richards Bay2 - 1Moroka Swallows1 - 0W
-
16/09/2023Moroka Swallows0 - 1Richards Bay0 - 0W
-
03/02/2023Moroka Swallows1 - 0Richards Bay0 - 0L
-
31/12/2022Richards Bay1 - 0Moroka Swallows1 - 0W
-
26/08/2020Richards Bay0 - 2Moroka Swallows0 - 1L
-
03/11/2019Moroka Swallows1 - 0Richards Bay1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Richards Bay vs Moroka Swallows
- Thống kê lịch sử đối đầu Richards Bay vs Moroka Swallows: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Richards Bay vs Moroka Swallows: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Nam Phi | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Nam Phi | 3 | 2 | 0 | 1 |
Hạng nhất Nam Phi | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Richards Bay vs Moroka Swallows: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Richards Bay (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Richards Bay (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Richards Bay thắng
Bại: là số trận Richards Bay thua
Thắng: là số trận Richards Bay thắng
Bại: là số trận Richards Bay thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Richards Bay và Moroka Swallows trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 18 | 14 | 4 | 0 | 31 | 5 | 26 | 46 | H H T T H T |
2 | Stellenbosch FC | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 17 | 10 | 38 | H H T H T T |
3 | Sekhukhune United | 21 | 10 | 4 | 7 | 26 | 19 | 7 | 34 | T T T T T H |
4 | Orlando Pirates | 22 | 9 | 7 | 6 | 27 | 22 | 5 | 34 | H T H T B H |
5 | Supersport United | 21 | 9 | 7 | 5 | 28 | 25 | 3 | 34 | B H H H H H |
6 | Cape Town City | 22 | 9 | 6 | 7 | 22 | 18 | 4 | 33 | H H B B H H |
7 | TS Galaxy | 20 | 9 | 4 | 7 | 22 | 14 | 8 | 31 | T T B H T T |
8 | Kaizer Chiefs | 22 | 8 | 6 | 8 | 19 | 16 | 3 | 30 | H H T B H B |
9 | Polokwane City FC | 21 | 7 | 7 | 7 | 14 | 16 | -2 | 28 | H T B B T H |
10 | Lamontville Golden Arrows | 21 | 8 | 3 | 10 | 22 | 29 | -7 | 27 | B B B T T H |
11 | Chippa United | 22 | 6 | 8 | 8 | 19 | 21 | -2 | 26 | H H T B B T |
12 | Moroka Swallows | 20 | 6 | 7 | 7 | 16 | 18 | -2 | 25 | B H H B T H |
13 | AmaZulu | 22 | 5 | 10 | 7 | 17 | 22 | -5 | 25 | B B H H B H |
14 | Royal AM | 21 | 7 | 4 | 10 | 18 | 30 | -12 | 25 | H T B T B B |
15 | Richards Bay | 22 | 3 | 5 | 14 | 16 | 31 | -15 | 14 | B B B H B B |
16 | Cape Town Spurs | 22 | 3 | 3 | 16 | 18 | 39 | -21 | 12 | T T H H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: