Đối đầu NB La Masia vs Pretoria Callies, 20h00 ngày 01/5
Kết quả NB La Masia vs Pretoria Callies
Đối đầu NB La Masia vs Pretoria Callies
Phong độ NB La Masia gần đây
Phong độ Pretoria Callies gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: NB La Masia vs Pretoria Callies
-
Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NB La Masia vs Pretoria Callies trước đây
-
05/11/2023Pretoria Callies0 - 0NB La Masia0 - 0D
-
21/04/2023NB La Masia2 - 1Pretoria Callies1 - 1W
-
01/10/2022Pretoria Callies2 - 1NB La Masia1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu NB La Masia vs Pretoria Callies
- Thống kê lịch sử đối đầu NB La Masia vs Pretoria Callies: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NB La Masia vs Pretoria Callies: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NB La Masia vs Pretoria Callies: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NB La Masia (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
NB La Masia (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NB La Masia thắng
Bại: là số trận NB La Masia thua
Thắng: là số trận NB La Masia thắng
Bại: là số trận NB La Masia thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NB La Masia và Pretoria Callies trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Magesi | 26 | 14 | 7 | 5 | 36 | 23 | 13 | 49 | T T T H T B |
2 | Pretoria Univ | 26 | 12 | 9 | 5 | 25 | 17 | 8 | 45 | T T T B B H |
3 | JDR Stars | 26 | 11 | 8 | 7 | 29 | 26 | 3 | 41 | T T T T H T |
4 | Baroka FC | 26 | 10 | 9 | 7 | 32 | 26 | 6 | 39 | B T H H B T |
5 | Maritzburg United | 26 | 10 | 8 | 8 | 33 | 24 | 9 | 38 | H T T T B T |
6 | Casric Stars | 26 | 10 | 8 | 8 | 37 | 31 | 6 | 38 | H T B T T B |
7 | Orbit College | 26 | 11 | 5 | 10 | 28 | 35 | -7 | 38 | H B B B H B |
8 | Upington City | 26 | 9 | 10 | 7 | 32 | 29 | 3 | 37 | H B B H T H |
9 | Hungry Lions | 26 | 9 | 8 | 9 | 31 | 28 | 3 | 35 | B B T H B B |
10 | Pretoria Callies | 26 | 8 | 9 | 9 | 28 | 27 | 1 | 33 | T B B T T H |
11 | Black Leopards | 26 | 10 | 3 | 13 | 27 | 33 | -6 | 33 | B B H B B T |
12 | Milford | 26 | 7 | 7 | 12 | 26 | 28 | -2 | 28 | B B T H T H |
13 | NB La Masia | 26 | 5 | 13 | 8 | 20 | 25 | -5 | 28 | H H B H H H |
14 | Marumo Gallants FC | 26 | 6 | 9 | 11 | 27 | 34 | -7 | 27 | H B B H T T |
15 | Venda | 26 | 7 | 6 | 13 | 20 | 31 | -11 | 27 | T T B B H H |
16 | Platinum City | 26 | 5 | 9 | 12 | 19 | 33 | -14 | 24 | B H T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: