Đối đầu Orbit College vs Pretoria Callies, 20h00 ngày 17/4
Kết quả Orbit College vs Pretoria Callies
Đối đầu Orbit College vs Pretoria Callies
Phong độ Orbit College gần đây
Phong độ Pretoria Callies gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Orbit College vs Pretoria Callies
-
Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Orbit College vs Pretoria Callies trước đây
-
21/10/2023Pretoria Callies0 - 1Orbit College0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Orbit College vs Pretoria Callies
- Thống kê lịch sử đối đầu Orbit College vs Pretoria Callies: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orbit College vs Pretoria Callies: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orbit College vs Pretoria Callies: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Orbit College (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Orbit College (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Orbit College thắng
Bại: là số trận Orbit College thua
Thắng: là số trận Orbit College thắng
Bại: là số trận Orbit College thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Orbit College và Pretoria Callies trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Magesi | 24 | 13 | 7 | 4 | 35 | 21 | 14 | 46 | T T T T T H |
2 | Pretoria Univ | 23 | 12 | 8 | 3 | 25 | 14 | 11 | 44 | T T H T T T |
3 | JDR Stars | 24 | 10 | 7 | 7 | 28 | 26 | 2 | 37 | H B T T T T |
4 | Orbit College | 23 | 11 | 4 | 8 | 27 | 28 | -1 | 37 | T B T H B B |
5 | Baroka FC | 24 | 9 | 9 | 6 | 30 | 22 | 8 | 36 | T B B T H H |
6 | Hungry Lions | 24 | 9 | 8 | 7 | 29 | 24 | 5 | 35 | B T B B T H |
7 | Maritzburg United | 23 | 8 | 8 | 7 | 29 | 23 | 6 | 32 | H H T H T T |
8 | Casric Stars | 23 | 8 | 8 | 7 | 33 | 30 | 3 | 32 | H T B H T B |
9 | Upington City | 23 | 8 | 8 | 7 | 29 | 27 | 2 | 32 | H B T H B B |
10 | Black Leopards | 24 | 9 | 3 | 12 | 24 | 32 | -8 | 30 | T T B B H B |
11 | Pretoria Callies | 23 | 6 | 8 | 9 | 22 | 25 | -3 | 26 | T B T T B B |
12 | NB La Masia | 24 | 5 | 11 | 8 | 19 | 24 | -5 | 26 | H B H H B H |
13 | Venda | 23 | 7 | 4 | 12 | 20 | 30 | -10 | 25 | B T B T T B |
14 | Milford | 23 | 6 | 5 | 12 | 22 | 26 | -4 | 23 | H B B B T H |
15 | Platinum City | 23 | 5 | 8 | 10 | 17 | 26 | -9 | 23 | H B H B H T |
16 | Marumo Gallants FC | 23 | 4 | 8 | 11 | 22 | 33 | -11 | 20 | B B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: