Đối đầu Pretoria Univ vs Orbit College, 20h30 ngày 16/3
Kết quả Pretoria Univ vs Orbit College
Đối đầu Pretoria Univ vs Orbit College
Phong độ Pretoria Univ gần đây
Phong độ Orbit College gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Pretoria Univ vs Orbit College
-
Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pretoria Univ vs Orbit College trước đây
-
05/10/2024Orbit College1 - 0Pretoria Univ0 - 0L
-
19/12/2023Pretoria Univ2 - 2Orbit College1 - 0D
-
29/09/2023Orbit College0 - 0Pretoria Univ0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Pretoria Univ vs Orbit College
- Thống kê lịch sử đối đầu Pretoria Univ vs Orbit College: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pretoria Univ vs Orbit College: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pretoria Univ vs Orbit College: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pretoria Univ (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Pretoria Univ (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pretoria Univ thắng
Bại: là số trận Pretoria Univ thua
Thắng: là số trận Pretoria Univ thắng
Bại: là số trận Pretoria Univ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pretoria Univ và Orbit College trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 22 | 12 | 6 | 4 | 31 | 17 | 14 | 42 | T T B T H H |
2 | Kruger United | 22 | 10 | 6 | 6 | 28 | 20 | 8 | 36 | B H T T T T |
3 | JDR Stars | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 23 | 1 | 36 | B H H H T B |
4 | Casric Stars | 22 | 10 | 5 | 7 | 28 | 21 | 7 | 35 | T H H B T T |
5 | Orbit College | 21 | 9 | 8 | 4 | 23 | 16 | 7 | 35 | B H T H H H |
6 | Milford | 21 | 9 | 5 | 7 | 25 | 25 | 0 | 32 | T H B B T B |
7 | Black Leopards | 22 | 8 | 7 | 7 | 29 | 27 | 2 | 31 | B T B H T H |
8 | Baroka FC | 22 | 7 | 8 | 7 | 28 | 32 | -4 | 29 | B H T H B B |
9 | Highbury | 22 | 7 | 7 | 8 | 23 | 20 | 3 | 28 | B H T B H H |
10 | Hungry Lions | 22 | 7 | 6 | 9 | 30 | 27 | 3 | 27 | T T B B B H |
11 | Upington City | 22 | 6 | 8 | 8 | 23 | 25 | -2 | 26 | H T B T B B |
12 | Pretoria Univ | 21 | 6 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 26 | B T H H B B |
13 | Pretoria Callies | 21 | 6 | 6 | 9 | 15 | 22 | -7 | 24 | T B B T B H |
14 | Venda | 22 | 6 | 5 | 11 | 23 | 26 | -3 | 23 | T B H H T T |
15 | Cape Town Spurs | 22 | 5 | 7 | 10 | 17 | 25 | -8 | 22 | H B H T B T |
16 | Leruma United | 22 | 5 | 4 | 13 | 12 | 30 | -18 | 19 | T B T H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: