Đối đầu Sekhukhune United vs Orlando Pirates, 22h45 ngày 30/3
Kết quả Sekhukhune United vs Orlando Pirates
Đối đầu Sekhukhune United vs Orlando Pirates
Phong độ Sekhukhune United gần đây
Phong độ Orlando Pirates gần đây
VĐQG Nam Phi 2024-2025: Sekhukhune United vs Orlando Pirates
-
Giải đấu: VĐQG Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2024 22:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sekhukhune United vs Orlando Pirates trước đây
-
08/11/2023Orlando Pirates1 - 0Sekhukhune United0 - 0L
-
13/05/2023Orlando Pirates1 - 1Sekhukhune United1 - 1D
-
04/10/2022Sekhukhune United2 - 0Orlando Pirates0 - 0W
-
06/04/2022Sekhukhune United0 - 1Orlando Pirates0 - 0L
-
02/11/2021Orlando Pirates2 - 1Sekhukhune United0 - 1L
-
12/08/2023Orlando Pirates5 - 0Sekhukhune United1 - 0L
-
27/05/2023Orlando Pirates2 - 1Sekhukhune United1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Sekhukhune United vs Orlando Pirates
- Thống kê lịch sử đối đầu Sekhukhune United vs Orlando Pirates: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sekhukhune United vs Orlando Pirates: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nam Phi | 5 | 1 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp liên đoàn Nam Phi | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sekhukhune United vs Orlando Pirates: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sekhukhune United (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Sekhukhune United (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sekhukhune United thắng
Bại: là số trận Sekhukhune United thua
Thắng: là số trận Sekhukhune United thắng
Bại: là số trận Sekhukhune United thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sekhukhune United và Orlando Pirates trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 17 | 13 | 4 | 0 | 30 | 5 | 25 | 43 | H H H T T H |
2 | Orlando Pirates | 20 | 9 | 6 | 5 | 25 | 19 | 6 | 33 | B B H T H T |
3 | Supersport United | 20 | 9 | 6 | 5 | 26 | 23 | 3 | 33 | T B H H H H |
4 | Stellenbosch FC | 19 | 9 | 5 | 5 | 23 | 17 | 6 | 32 | T T H H T H |
5 | Cape Town City | 20 | 9 | 4 | 7 | 20 | 16 | 4 | 31 | H T H H B B |
6 | Sekhukhune United | 19 | 9 | 3 | 7 | 22 | 16 | 6 | 30 | B H T T T T |
7 | Kaizer Chiefs | 20 | 8 | 5 | 7 | 19 | 15 | 4 | 29 | T H H H T B |
8 | TS Galaxy | 18 | 7 | 4 | 7 | 17 | 14 | 3 | 25 | B T T T B H |
9 | Royal AM | 19 | 7 | 4 | 8 | 18 | 24 | -6 | 25 | H B H T B T |
10 | AmaZulu | 20 | 5 | 9 | 6 | 17 | 20 | -3 | 24 | H T B B H H |
11 | Polokwane City FC | 19 | 6 | 6 | 7 | 13 | 16 | -3 | 24 | B T H T B B |
12 | Chippa United | 20 | 5 | 8 | 7 | 17 | 20 | -3 | 23 | B B H H T B |
13 | Lamontville Golden Arrows | 19 | 7 | 2 | 10 | 18 | 26 | -8 | 23 | B B B B B T |
14 | Moroka Swallows | 18 | 5 | 6 | 7 | 14 | 17 | -3 | 21 | B H B H H B |
15 | Richards Bay | 20 | 3 | 5 | 12 | 15 | 28 | -13 | 14 | B T B B B H |
16 | Cape Town Spurs | 20 | 3 | 3 | 14 | 18 | 36 | -18 | 12 | H B T T H H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: