Đối đầu Richards Bay vs Polokwane City FC, 00h30 ngày 11/1
Kết quả Richards Bay vs Polokwane City FC
Đối đầu Richards Bay vs Polokwane City FC
Phong độ Richards Bay gần đây
Phong độ Polokwane City FC gần đây
VĐQG Nam Phi 2024-2025: Richards Bay vs Polokwane City FC
-
Giải đấu: VĐQG Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/1/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Richards Bay vs Polokwane City FC trước đây
-
09/05/2024Polokwane City FC0 - 0Richards Bay0 - 0D
-
05/10/2023Richards Bay0 - 1Polokwane City FC0 - 1L
-
24/02/2024Richards Bay3 - 2Polokwane City FC2 - 1W
-
15/12/2021Richards Bay0 - 0Polokwane City FC0 - 0D
-
05/03/2022Richards Bay0 - 0Polokwane City FC0 - 0D
-
22/09/2021Polokwane City FC4 - 0Richards Bay3 - 0L
-
10/04/2021Richards Bay3 - 0Polokwane City FC1 - 0W
-
26/01/2021Polokwane City FC0 - 1Richards Bay0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Richards Bay vs Polokwane City FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Richards Bay vs Polokwane City FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Richards Bay vs Polokwane City FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nam Phi | 2 | 0 | 1 | 1 |
Cúp liên đoàn Nam Phi | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hạng nhất Nam Phi | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Richards Bay vs Polokwane City FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Richards Bay (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Richards Bay (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Richards Bay thắng
Bại: là số trận Richards Bay thua
Thắng: là số trận Richards Bay thắng
Bại: là số trận Richards Bay thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Richards Bay và Polokwane City FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 11 | 10 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 30 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 11 | 9 | 0 | 2 | 22 | 5 | 17 | 27 | T T B T T B |
3 | Polokwane City FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 22 | B H T T H H |
4 | Sekhukhune United | 11 | 6 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 20 | B B T T H T |
5 | Kaizer Chiefs | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 15 | 1 | 18 | H B H T B T |
6 | Cape Town City | 12 | 5 | 2 | 5 | 8 | 12 | -4 | 17 | B B T B T T |
7 | Stellenbosch FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 11 | 8 | 3 | 16 | T H T B H B |
8 | Supersport United | 12 | 4 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 16 | H H B T T H |
9 | Lamontville Golden Arrows | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 15 | H T T B H H |
10 | TS Galaxy | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 12 | 0 | 14 | T H T H T H |
11 | Chippa United | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 10 | -1 | 14 | T B H T B B |
12 | AmaZulu | 12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 14 | -3 | 13 | B T B T H B |
13 | Marumo Gallants FC | 12 | 3 | 2 | 7 | 9 | 21 | -12 | 11 | T T B B B H |
14 | Richards Bay | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 13 | -9 | 9 | B B B T B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
16 | Magesi | 11 | 1 | 4 | 6 | 4 | 12 | -8 | 7 | H B B B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: