Đối đầu Hungry Lions vs Pretoria Callies, 20h30 ngày 19/10
Kết quả Hungry Lions vs Pretoria Callies
Đối đầu Hungry Lions vs Pretoria Callies
Phong độ Hungry Lions gần đây
Phong độ Pretoria Callies gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Hungry Lions vs Pretoria Callies
-
Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hungry Lions vs Pretoria Callies trước đây
-
21/04/2024Pretoria Callies2 - 1Hungry Lions2 - 0L
-
29/10/2023Hungry Lions1 - 1Pretoria Callies0 - 0D
-
21/02/2023Hungry Lions1 - 1Pretoria Callies0 - 0D
-
10/09/2022Hungry Lions0 - 1Pretoria Callies0 - 1L
-
13/04/2022Hungry Lions0 - 0Pretoria Callies0 - 0D
-
28/08/2021Pretoria Callies1 - 2Hungry Lions1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hungry Lions vs Pretoria Callies
- Thống kê lịch sử đối đầu Hungry Lions vs Pretoria Callies: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hungry Lions vs Pretoria Callies: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 6 | 1 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hungry Lions vs Pretoria Callies: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hungry Lions (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Hungry Lions (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hungry Lions thắng
Bại: là số trận Hungry Lions thua
Thắng: là số trận Hungry Lions thắng
Bại: là số trận Hungry Lions thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hungry Lions và Pretoria Callies trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Milford | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 2 | 6 | 14 | T T H H T T |
2 | Upington City | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 | B T T H T T |
3 | Casric Stars | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 2 | 5 | 13 | B T T T T H |
4 | Maritzburg United | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 3 | 3 | 12 | T T H H T H |
5 | Black Leopards | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 3 | 4 | 11 | H T B T T H |
6 | JDR Stars | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 3 | 2 | 10 | T B T B T H |
7 | Baroka FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 9 | H B T T H H |
8 | Hungry Lions | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 8 | H T B B T H |
9 | Cape Town Spurs | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 4 | -1 | 8 | H T H T B B |
10 | Orbit College | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 7 | H B T B B T |
11 | Pretoria Univ | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 3 | -1 | 6 | H T B H H B |
12 | Leruma United | 6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 7 | -4 | 6 | B B B T B T |
13 | Kruger United | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | -3 | 5 | H B T B B H |
14 | Pretoria Callies | 6 | 1 | 2 | 3 | 1 | 4 | -3 | 5 | T B B H B H |
15 | Highbury | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 9 | -5 | 2 | H B B H B B |
16 | Venda | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 8 | -7 | 1 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: