Đối đầu Venda vs Pretoria Univ, 20h00 ngày 27/4
Kết quả Venda vs Pretoria Univ
Đối đầu Venda vs Pretoria Univ
Phong độ Venda gần đây
Phong độ Pretoria Univ gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Venda vs Pretoria Univ
-
Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Venda vs Pretoria Univ trước đây
-
06/12/2023Venda1 - 1Pretoria Univ1 - 1D
-
11/03/2022Venda2 - 2Pretoria Univ1 - 1D
-
26/11/2023Pretoria Univ2 - 0Venda1 - 0L
-
05/03/2023Pretoria Univ1 - 1Venda1 - 0D
-
15/10/2022Venda0 - 0Pretoria Univ0 - 0D
-
30/04/2022Pretoria Univ1 - 0Venda0 - 0L
-
28/11/2021Venda1 - 1Pretoria Univ1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Venda vs Pretoria Univ
- Thống kê lịch sử đối đầu Venda vs Pretoria Univ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Venda vs Pretoria Univ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp liên đoàn Nam Phi | 2 | 0 | 2 | 0 |
Hạng nhất Nam Phi | 5 | 0 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Venda vs Pretoria Univ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Venda (sân nhà) | 4 | 0 | 4 | 0 |
Venda (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Venda thắng
Bại: là số trận Venda thua
Thắng: là số trận Venda thắng
Bại: là số trận Venda thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Venda và Pretoria Univ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Magesi | 25 | 14 | 7 | 4 | 36 | 21 | 15 | 49 | T T T T H T |
2 | Pretoria Univ | 25 | 12 | 8 | 5 | 25 | 17 | 8 | 44 | H T T T B B |
3 | Casric Stars | 25 | 10 | 8 | 7 | 37 | 30 | 7 | 38 | B H T B T T |
4 | JDR Stars | 25 | 10 | 8 | 7 | 28 | 26 | 2 | 38 | B T T T T H |
5 | Orbit College | 25 | 11 | 5 | 9 | 28 | 32 | -4 | 38 | T H B B B H |
6 | Baroka FC | 25 | 9 | 9 | 7 | 30 | 25 | 5 | 36 | B B T H H B |
7 | Upington City | 25 | 9 | 9 | 7 | 31 | 28 | 3 | 36 | T H B B H T |
8 | Maritzburg United | 25 | 9 | 8 | 8 | 31 | 24 | 7 | 35 | T H T T T B |
9 | Hungry Lions | 25 | 9 | 8 | 8 | 30 | 26 | 4 | 35 | T B B T H B |
10 | Pretoria Callies | 25 | 8 | 8 | 9 | 27 | 26 | 1 | 32 | T T B B T T |
11 | Black Leopards | 25 | 9 | 3 | 13 | 24 | 33 | -9 | 30 | T B B H B B |
12 | Milford | 25 | 7 | 6 | 12 | 26 | 28 | -2 | 27 | B B B T H T |
13 | NB La Masia | 25 | 5 | 12 | 8 | 20 | 25 | -5 | 27 | B H H B H H |
14 | Venda | 25 | 7 | 5 | 13 | 20 | 31 | -11 | 26 | B T T B B H |
15 | Marumo Gallants FC | 25 | 5 | 9 | 11 | 24 | 34 | -10 | 24 | B H B B H T |
16 | Platinum City | 25 | 5 | 9 | 11 | 19 | 30 | -11 | 24 | H B H T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: