Đối đầu Richards Bay vs Stellenbosch FC, 20h00 ngày 25/5
Kết quả Richards Bay vs Stellenbosch FC
Đối đầu Richards Bay vs Stellenbosch FC
Phong độ Richards Bay gần đây
Phong độ Stellenbosch FC gần đây
VĐQG Nam Phi 2023-2024: Richards Bay vs Stellenbosch FC
-
Giải đấu: VĐQG Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 25/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Richards Bay vs Stellenbosch FC trước đây
-
02/12/2023Richards Bay0 - 3Stellenbosch FC0 - 0L
-
08/11/2023Stellenbosch FC2 - 1Richards Bay1 - 0L
-
25/02/2023Richards Bay1 - 2Stellenbosch FC0 - 1L
-
03/09/2022Stellenbosch FC1 - 2Richards Bay1 - 1W
-
11/01/2019Stellenbosch FC0 - 2Richards Bay0 - 2W
-
26/08/2018Richards Bay2 - 1Stellenbosch FC1 - 0W
-
13/01/2018Richards Bay2 - 1Stellenbosch FC0 - 0W
-
15/10/2017Stellenbosch FC0 - 0Richards Bay0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Richards Bay vs Stellenbosch FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Richards Bay vs Stellenbosch FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Richards Bay vs Stellenbosch FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Nam Phi | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Nam Phi | 3 | 1 | 0 | 2 |
Hạng nhất Nam Phi | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Richards Bay vs Stellenbosch FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Richards Bay (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Richards Bay (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Richards Bay thắng
Bại: là số trận Richards Bay thua
Thắng: là số trận Richards Bay thắng
Bại: là số trận Richards Bay thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nam Phi mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Richards Bay và Stellenbosch FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nam Phi mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nam Phi 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 29 | 22 | 7 | 0 | 52 | 10 | 42 | 73 | T H T T T H |
2 | Stellenbosch FC | 29 | 14 | 8 | 7 | 38 | 22 | 16 | 50 | T T T H B B |
3 | Orlando Pirates | 29 | 14 | 7 | 8 | 43 | 25 | 18 | 49 | T T T T B B |
4 | TS Galaxy | 29 | 12 | 8 | 9 | 31 | 24 | 7 | 44 | B H H H T H |
5 | Supersport United | 29 | 11 | 10 | 8 | 34 | 32 | 2 | 43 | B B T H H T |
6 | Sekhukhune United | 29 | 11 | 9 | 9 | 30 | 24 | 6 | 42 | T B H H H B |
7 | Cape Town City | 29 | 11 | 9 | 9 | 31 | 26 | 5 | 42 | H H B T H T |
8 | Kaizer Chiefs | 29 | 9 | 9 | 11 | 25 | 28 | -3 | 36 | B T B H H H |
9 | AmaZulu | 29 | 8 | 12 | 9 | 23 | 27 | -4 | 36 | B T B H H T |
10 | Polokwane City FC | 29 | 8 | 12 | 9 | 20 | 27 | -7 | 36 | H B T H H H |
11 | Lamontville Golden Arrows | 29 | 9 | 8 | 12 | 30 | 43 | -13 | 35 | H H B H H H |
12 | Chippa United | 29 | 8 | 10 | 11 | 26 | 28 | -2 | 34 | T B B B H H |
13 | Moroka Swallows | 29 | 8 | 8 | 13 | 23 | 34 | -11 | 32 | H B T B T B |
14 | Royal AM | 29 | 8 | 6 | 15 | 22 | 42 | -20 | 30 | B B B B B H |
15 | Richards Bay | 29 | 7 | 6 | 16 | 22 | 36 | -14 | 27 | T B T H T B |
16 | Cape Town Spurs | 29 | 5 | 5 | 19 | 21 | 43 | -22 | 20 | B T B T H H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: