Đối đầu Sekhukhune United vs Royal AM, 00h30 ngày 07/3
Kết quả Sekhukhune United vs Royal AM
Đối đầu Sekhukhune United vs Royal AM
Phong độ Sekhukhune United gần đây
Phong độ Royal AM gần đây
VĐQG Nam Phi 2024-2025: Sekhukhune United vs Royal AM
-
Giải đấu: VĐQG Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/3/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sekhukhune United vs Royal AM trước đây
-
22/10/2023Sekhukhune United1 - 0Royal AM0 - 0W
-
21/09/2023Royal AM0 - 1Sekhukhune United0 - 1W
-
04/03/2023Royal AM2 - 0Sekhukhune United1 - 0L
-
03/09/2022Sekhukhune United1 - 2Royal AM0 - 1L
-
15/02/2022Royal AM1 - 0Sekhukhune United0 - 0L
-
20/11/2021Sekhukhune United1 - 0Royal AM0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sekhukhune United vs Royal AM
- Thống kê lịch sử đối đầu Sekhukhune United vs Royal AM: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sekhukhune United vs Royal AM: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Nam Phi | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Nam Phi | 5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sekhukhune United vs Royal AM: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sekhukhune United (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Sekhukhune United (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sekhukhune United thắng
Bại: là số trận Sekhukhune United thua
Thắng: là số trận Sekhukhune United thắng
Bại: là số trận Sekhukhune United thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sekhukhune United và Royal AM trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 15 | 12 | 3 | 0 | 27 | 4 | 23 | 39 | T T H H H T |
2 | Stellenbosch FC | 18 | 9 | 4 | 5 | 22 | 16 | 6 | 31 | T T T H H T |
3 | Cape Town City | 19 | 9 | 4 | 6 | 20 | 14 | 6 | 31 | B H T H H B |
4 | Supersport United | 18 | 9 | 4 | 5 | 24 | 21 | 3 | 31 | B T T B H H |
5 | Orlando Pirates | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 16 | 5 | 29 | T T B B H T |
6 | Kaizer Chiefs | 19 | 8 | 5 | 6 | 17 | 12 | 5 | 29 | T T H H H T |
7 | TS Galaxy | 17 | 7 | 3 | 7 | 17 | 14 | 3 | 24 | T B T T T B |
8 | Sekhukhune United | 17 | 7 | 3 | 7 | 17 | 15 | 2 | 24 | T T B H T T |
9 | Polokwane City FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 13 | 15 | -2 | 24 | B B T H T B |
10 | AmaZulu | 19 | 5 | 8 | 6 | 16 | 19 | -3 | 23 | T H T B B H |
11 | Royal AM | 17 | 6 | 4 | 7 | 16 | 23 | -7 | 22 | T T H B H T |
12 | Moroka Swallows | 17 | 5 | 6 | 6 | 13 | 13 | 0 | 21 | B B H B H H |
13 | Chippa United | 18 | 4 | 8 | 6 | 14 | 18 | -4 | 20 | B T B B H H |
14 | Lamontville Golden Arrows | 18 | 6 | 2 | 10 | 17 | 26 | -9 | 20 | B B B B B B |
15 | Richards Bay | 18 | 3 | 4 | 11 | 15 | 25 | -10 | 13 | H B B T B B |
16 | Cape Town Spurs | 18 | 3 | 1 | 14 | 16 | 34 | -18 | 10 | B B H B T T |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: