Đối đầu TS Galaxy vs Stellenbosch FC, 22h30 ngày 21/4
Kết quả TS Galaxy vs Stellenbosch FC
Đối đầu TS Galaxy vs Stellenbosch FC
Phong độ TS Galaxy gần đây
Phong độ Stellenbosch FC gần đây
VĐQG Nam Phi 2024-2025: TS Galaxy vs Stellenbosch FC
-
Giải đấu: VĐQG Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu TS Galaxy vs Stellenbosch FC trước đây
-
16/12/2023Stellenbosch FC1 - 1TS Galaxy0 - 1D
-
05/10/2023Stellenbosch FC3 - 0TS Galaxy2 - 0L
-
20/05/2023Stellenbosch FC2 - 1TS Galaxy1 - 0L
-
08/01/2023TS Galaxy0 - 0Stellenbosch FC0 - 0D
-
22/12/2021TS Galaxy0 - 1Stellenbosch FC0 - 0L
-
25/08/2021Stellenbosch FC1 - 0TS Galaxy0 - 0L
-
02/06/2021Stellenbosch FC0 - 0TS Galaxy0 - 0D
-
06/12/2020TS Galaxy0 - 1Stellenbosch FC0 - 0L
-
12/03/2023TS Galaxy3 - 6Stellenbosch FC1 - 2L
-
24/04/2019Stellenbosch FC2 - 1TS Galaxy2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu TS Galaxy vs Stellenbosch FC
- Thống kê lịch sử đối đầu TS Galaxy vs Stellenbosch FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TS Galaxy vs Stellenbosch FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Nam Phi | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Nam Phi | 7 | 0 | 2 | 5 |
Cúp liên đoàn Nam Phi | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng nhất Nam Phi | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TS Galaxy vs Stellenbosch FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TS Galaxy (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
TS Galaxy (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận TS Galaxy thắng
Bại: là số trận TS Galaxy thua
Thắng: là số trận TS Galaxy thắng
Bại: là số trận TS Galaxy thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TS Galaxy và Stellenbosch FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 21 | 16 | 5 | 0 | 37 | 7 | 30 | 53 | T T H T T H |
2 | Orlando Pirates | 24 | 11 | 7 | 6 | 35 | 23 | 12 | 40 | H T B H T T |
3 | Stellenbosch FC | 23 | 11 | 7 | 5 | 28 | 18 | 10 | 40 | T H T T H H |
4 | Sekhukhune United | 24 | 11 | 6 | 7 | 28 | 20 | 8 | 39 | T T H H H T |
5 | Supersport United | 23 | 9 | 8 | 6 | 29 | 27 | 2 | 35 | H H H H B H |
6 | TS Galaxy | 21 | 10 | 4 | 7 | 23 | 14 | 9 | 34 | T B H T T T |
7 | Cape Town City | 23 | 9 | 6 | 8 | 22 | 19 | 3 | 33 | H B B H H B |
8 | Lamontville Golden Arrows | 24 | 9 | 4 | 11 | 27 | 37 | -10 | 31 | B T T H B H |
9 | Kaizer Chiefs | 23 | 8 | 6 | 9 | 19 | 18 | 1 | 30 | H T B H B B |
10 | Chippa United | 23 | 7 | 8 | 8 | 21 | 21 | 0 | 29 | H T B B T T |
11 | Polokwane City FC | 23 | 7 | 8 | 8 | 17 | 20 | -3 | 29 | B B T H B H |
12 | Royal AM | 23 | 8 | 5 | 10 | 22 | 33 | -11 | 29 | B T B B T H |
13 | AmaZulu | 24 | 6 | 10 | 8 | 18 | 23 | -5 | 28 | H H B H T B |
14 | Moroka Swallows | 24 | 6 | 8 | 10 | 18 | 27 | -9 | 26 | H B T H B H |
15 | Richards Bay | 23 | 4 | 5 | 14 | 17 | 31 | -14 | 17 | B B H B B T |
16 | Cape Town Spurs | 24 | 3 | 3 | 18 | 18 | 41 | -23 | 12 | H H B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: