Đối đầu Hungry Lions vs Venda, 20h00 ngày 28/9
Kết quả Hungry Lions vs Venda
Đối đầu Hungry Lions vs Venda
Phong độ Hungry Lions gần đây
Phong độ Venda gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Hungry Lions vs Venda
-
Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hungry Lions vs Venda trước đây
-
17/02/2024Hungry Lions0 - 1Venda0 - 0L
-
01/11/2023Venda0 - 2Hungry Lions0 - 2W
-
08/04/2023Venda1 - 1Hungry Lions0 - 0D
-
11/10/2022Hungry Lions2 - 0Venda1 - 0W
-
18/12/2021Venda1 - 0Hungry Lions0 - 0L
-
30/10/2021Hungry Lions0 - 1Venda0 - 1L
-
07/01/2023Hungry Lions1 - 1Venda1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Hungry Lions vs Venda
- Thống kê lịch sử đối đầu Hungry Lions vs Venda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hungry Lions vs Venda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 6 | 2 | 1 | 3 |
Cúp liên đoàn Nam Phi | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hungry Lions vs Venda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hungry Lions (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Hungry Lions (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hungry Lions thắng
Bại: là số trận Hungry Lions thua
Thắng: là số trận Hungry Lions thắng
Bại: là số trận Hungry Lions thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hungry Lions và Venda trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Casric Stars | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 9 | B T T T T |
2 | Milford | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 0 | 3 | 8 | T T H H |
3 | Maritzburg United | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 8 | T T H H |
4 | Cape Town Spurs | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 8 | H T H T |
5 | Upington City | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 7 | B T T H T |
6 | Black Leopards | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 7 | H T B T |
7 | Baroka FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 7 | H B T T |
8 | JDR Stars | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 6 | T B T B |
9 | Pretoria Univ | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | H T B H |
10 | Hungry Lions | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | 4 | H T B B |
11 | Kruger United | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 4 | H B T B |
12 | Pretoria Callies | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B B H |
13 | Orbit College | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 4 | H B T B B |
14 | Leruma United | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 4 | -3 | 3 | B B B T |
15 | Highbury | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 4 | -2 | 2 | H B B H B |
16 | Venda | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 4 | -4 | 1 | B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: