Kết quả Casric Stars vs Pretoria Callies, 20h30 ngày 23/11
Kết quả Casric Stars vs Pretoria Callies
Đối đầu Casric Stars vs Pretoria Callies
Phong độ Casric Stars gần đây
Phong độ Pretoria Callies gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202420:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
0.93O 2.75
0.80U 2.75
1.001
1.83X
3.252
3.80Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.78O 1.25
1.08U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Casric Stars vs Pretoria Callies
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025 » vòng 11
-
Casric Stars vs Pretoria Callies: Diễn biến chính
-
22'0-1
Santino Smith
-
56'Teboho Lekhatla1-1
-
60'1-2
Seketso M.
- BXH Hạng nhất Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Casric Stars vs Pretoria Callies: Số liệu thống kê
-
Casric StarsPretoria Callies
-
10Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
96Pha tấn công76
-
-
109Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 19 | 11 | 4 | 4 | 29 | 16 | 13 | 37 | T T B T T B |
2 | Orbit College | 18 | 9 | 5 | 4 | 21 | 14 | 7 | 32 | T H T B H T |
3 | JDR Stars | 19 | 9 | 5 | 5 | 21 | 18 | 3 | 32 | H H T B H H |
4 | Milford | 19 | 8 | 5 | 6 | 24 | 23 | 1 | 29 | B H T H B B |
5 | Casric Stars | 18 | 8 | 4 | 6 | 21 | 18 | 3 | 28 | T H B T T H |
6 | Baroka FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 28 | 28 | 0 | 28 | T H H B H T |
7 | Kruger United | 19 | 7 | 6 | 6 | 21 | 18 | 3 | 27 | H T B B H T |
8 | Hungry Lions | 19 | 7 | 5 | 7 | 27 | 22 | 5 | 26 | H B H T T B |
9 | Highbury | 19 | 7 | 5 | 7 | 21 | 17 | 4 | 26 | T B T B H T |
10 | Black Leopards | 19 | 7 | 5 | 7 | 24 | 23 | 1 | 26 | B B T B T B |
11 | Pretoria Univ | 19 | 6 | 8 | 5 | 16 | 17 | -1 | 26 | T H B T H H |
12 | Upington City | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | B H H H H T |
13 | Pretoria Callies | 19 | 6 | 5 | 8 | 15 | 19 | -4 | 23 | T H T B B T |
14 | Venda | 19 | 4 | 4 | 11 | 18 | 25 | -7 | 16 | B T B T B H |
15 | Cape Town Spurs | 19 | 3 | 7 | 9 | 12 | 22 | -10 | 16 | B T H H B H |
16 | Leruma United | 18 | 4 | 1 | 13 | 10 | 29 | -19 | 13 | B B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs