Kết quả Mamelodi Sundowns vs Kaizer Chiefs, 20h30 ngày 01/03
Kết quả Mamelodi Sundowns vs Kaizer Chiefs
Đối đầu Mamelodi Sundowns vs Kaizer Chiefs
Phong độ Mamelodi Sundowns gần đây
Phong độ Kaizer Chiefs gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.78+1
0.96O 2.5
0.98U 2.5
0.761
1.65X
3.402
4.60Hiệp 1-0.5
0.96+0.5
0.78O 1
0.94U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mamelodi Sundowns vs Kaizer Chiefs
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 20
-
Mamelodi Sundowns vs Kaizer Chiefs: Diễn biến chính
-
18'0-0Thabo Cele
-
41'Lucas Costa (Assist:Iqraam Rayners)1-0
-
78'Jody February1-0
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Mamelodi Sundowns vs Kaizer Chiefs: Số liệu thống kê
-
Mamelodi SundownsKaizer Chiefs
-
2Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
9Sút Phạt9
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
437Số đường chuyền339
-
-
86%Chuyền chính xác81%
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
4Việt vị4
-
-
2Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công11
-
-
3Đánh chặn3
-
-
25Ném biên25
-
-
11Thử thách9
-
-
31Long pass36
-
-
116Pha tấn công87
-
-
54Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 23 | 19 | 1 | 3 | 51 | 14 | 37 | 58 | T T T H T B |
2 | Orlando Pirates | 19 | 14 | 1 | 4 | 31 | 14 | 17 | 43 | B T B T H T |
3 | Stellenbosch FC | 21 | 9 | 8 | 4 | 27 | 16 | 11 | 35 | H T H T H T |
4 | TS Galaxy | 23 | 9 | 8 | 6 | 28 | 23 | 5 | 35 | B B T H T T |
5 | Sekhukhune United | 22 | 10 | 4 | 8 | 29 | 26 | 3 | 34 | T T B B T B |
6 | Polokwane City FC | 22 | 8 | 7 | 7 | 15 | 17 | -2 | 31 | B B H H B B |
7 | AmaZulu | 23 | 9 | 3 | 11 | 26 | 30 | -4 | 30 | B T T H B B |
8 | Kaizer Chiefs | 22 | 8 | 5 | 9 | 22 | 26 | -4 | 29 | T B B T H B |
9 | Chippa United | 20 | 7 | 4 | 9 | 19 | 17 | 2 | 25 | B T B H B T |
10 | Lamontville Golden Arrows | 19 | 6 | 6 | 7 | 15 | 20 | -5 | 24 | B H B H T B |
11 | Richards Bay | 22 | 6 | 6 | 10 | 14 | 19 | -5 | 24 | T H H T B T |
12 | Magesi | 23 | 6 | 5 | 12 | 13 | 25 | -12 | 23 | B B T B T T |
13 | Cape Town City | 23 | 6 | 5 | 12 | 13 | 27 | -14 | 23 | B B B H H B |
14 | Marumo Gallants FC | 22 | 6 | 4 | 12 | 18 | 33 | -15 | 22 | B H T B B T |
15 | Supersport United | 21 | 5 | 6 | 10 | 12 | 22 | -10 | 21 | B H T B H B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation