Kết quả Marumo Gallants FC vs Mamelodi Sundowns, 00h30 ngày 20/02
Kết quả Marumo Gallants FC vs Mamelodi Sundowns
Đối đầu Marumo Gallants FC vs Mamelodi Sundowns
Phong độ Marumo Gallants FC gần đây
Phong độ Mamelodi Sundowns gần đây
-
Thứ năm, Ngày 20/02/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.85-1.25
0.97O 2.25
0.80U 2.25
1.001
9.00X
4.752
1.29Hiệp 1+0.5
0.82-0.5
1.02O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Marumo Gallants FC vs Mamelodi Sundowns
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 18
-
Marumo Gallants FC vs Mamelodi Sundowns: Diễn biến chính
-
14'Masindi Confidence Nemtajela0-0
-
34'Sekela Sithole0-0
-
34'0-0Teboho Mokoena
-
37'Sede Junior Dion (Assist:Daniel Msendami)1-0
-
51'1-1
Marcelo Allende (Assist:Iqraam Rayners)
-
56'Daniel Msendami1-1
-
58'1-1Grant Kekana
-
79'1-2
Lucas Costa (Assist:Arthur Sales)
-
81'1-3
Iqraam Rayners
-
89'1-3Dennis Masinde Onyango
-
90'1-3Dennis Masinde Onyango
-
90'Marvin Sikhosana1-3
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Marumo Gallants FC vs Mamelodi Sundowns: Số liệu thống kê
-
Marumo Gallants FCMamelodi Sundowns
-
0Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
12Sút Phạt13
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
-
286Số đường chuyền623
-
-
72%Chuyền chính xác86%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
6Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công13
-
-
5Đánh chặn2
-
-
12Ném biên15
-
-
14Thử thách10
-
-
23Long pass39
-
-
90Pha tấn công150
-
-
40Tấn công nguy hiểm107
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 22 | 19 | 1 | 2 | 50 | 12 | 38 | 58 | T T T T H T |
2 | Orlando Pirates | 18 | 13 | 1 | 4 | 29 | 13 | 16 | 40 | T B T B T H |
3 | Sekhukhune United | 21 | 10 | 4 | 7 | 28 | 24 | 4 | 34 | H T T B B T |
4 | Stellenbosch FC | 20 | 8 | 8 | 4 | 25 | 15 | 10 | 32 | T H T H T H |
5 | TS Galaxy | 22 | 8 | 8 | 6 | 26 | 22 | 4 | 32 | T B B T H T |
6 | Polokwane City FC | 21 | 8 | 7 | 6 | 15 | 15 | 0 | 31 | H B B H H B |
7 | AmaZulu | 22 | 9 | 3 | 10 | 25 | 28 | -3 | 30 | T B T T H B |
8 | Kaizer Chiefs | 21 | 8 | 5 | 8 | 22 | 24 | -2 | 29 | H T B B T H |
9 | Lamontville Golden Arrows | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 19 | -4 | 24 | H B H B H T |
10 | Cape Town City | 22 | 6 | 5 | 11 | 13 | 26 | -13 | 23 | B B B B H H |
11 | Chippa United | 19 | 6 | 4 | 9 | 17 | 17 | 0 | 22 | T B T B H B |
12 | Richards Bay | 21 | 5 | 6 | 10 | 12 | 19 | -7 | 21 | T T H H T B |
13 | Supersport United | 21 | 5 | 6 | 10 | 12 | 22 | -10 | 21 | B H T B H B |
14 | Magesi | 22 | 5 | 5 | 12 | 12 | 25 | -13 | 20 | T B B T B T |
15 | Marumo Gallants FC | 21 | 5 | 4 | 12 | 17 | 33 | -16 | 19 | B B H T B B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation