Kết quả Polokwane City FC vs Magesi, 00h30 ngày 19/02
Kết quả Polokwane City FC vs Magesi
Đối đầu Polokwane City FC vs Magesi
Phong độ Polokwane City FC gần đây
Phong độ Magesi gần đây
-
Thứ tư, Ngày 19/02/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.74+0.5
1.00O 2.5
1.50U 2.5
0.481
1.73X
3.202
5.00Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.82O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Polokwane City FC vs Magesi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 18
-
Polokwane City FC vs Magesi: Diễn biến chính
-
20'0-1
Thabang Sibanyoni (Assist:Mcedi Vandala)
-
58'0-1John Managa Mokone
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Polokwane City FC vs Magesi: Số liệu thống kê
-
Polokwane City FCMagesi
-
2Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
12Sút Phạt9
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
438Số đường chuyền251
-
-
81%Chuyền chính xác67%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
4Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công11
-
-
9Đánh chặn4
-
-
28Ném biên30
-
-
6Thử thách13
-
-
33Long pass21
-
-
126Pha tấn công100
-
-
59Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 23 | 19 | 1 | 3 | 51 | 14 | 37 | 58 | T T T H T B |
2 | Orlando Pirates | 19 | 14 | 1 | 4 | 31 | 14 | 17 | 43 | B T B T H T |
3 | Stellenbosch FC | 21 | 9 | 8 | 4 | 27 | 16 | 11 | 35 | H T H T H T |
4 | TS Galaxy | 23 | 9 | 8 | 6 | 28 | 23 | 5 | 35 | B B T H T T |
5 | Sekhukhune United | 22 | 10 | 4 | 8 | 29 | 26 | 3 | 34 | T T B B T B |
6 | Polokwane City FC | 22 | 8 | 7 | 7 | 15 | 17 | -2 | 31 | B B H H B B |
7 | AmaZulu | 23 | 9 | 3 | 11 | 26 | 30 | -4 | 30 | B T T H B B |
8 | Kaizer Chiefs | 22 | 8 | 5 | 9 | 22 | 26 | -4 | 29 | T B B T H B |
9 | Chippa United | 20 | 7 | 4 | 9 | 19 | 17 | 2 | 25 | B T B H B T |
10 | Lamontville Golden Arrows | 19 | 6 | 6 | 7 | 15 | 20 | -5 | 24 | B H B H T B |
11 | Richards Bay | 22 | 6 | 6 | 10 | 14 | 19 | -5 | 24 | T H H T B T |
12 | Magesi | 23 | 6 | 5 | 12 | 13 | 25 | -12 | 23 | B B T B T T |
13 | Cape Town City | 23 | 6 | 5 | 12 | 13 | 27 | -14 | 23 | B B B H H B |
14 | Marumo Gallants FC | 22 | 6 | 4 | 12 | 18 | 33 | -15 | 22 | B H T B B T |
15 | Supersport United | 21 | 5 | 6 | 10 | 12 | 22 | -10 | 21 | B H T B H B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation