Kết quả Sekhukhune United vs Marumo Gallants FC, 22h45 ngày 28/12
Kết quả Sekhukhune United vs Marumo Gallants FC
Đối đầu Sekhukhune United vs Marumo Gallants FC
Phong độ Sekhukhune United gần đây
Phong độ Marumo Gallants FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/12/202422:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.74+0.5
1.00O 2.5
1.37U 2.5
0.531
1.91X
3.002
4.40Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.80O 0.75
0.82U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sekhukhune United vs Marumo Gallants FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 11
-
Sekhukhune United vs Marumo Gallants FC: Diễn biến chính
-
28'Sipho Mbule0-0
-
38'0-0Thapelo Dhludhlu
-
67'Keletso Makgalwa (Assist:Onassis Mntambo)1-0
-
74'1-0Thapelo Mokobodi
-
83'1-0Masindi Confidence Nemtajela
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Sekhukhune United vs Marumo Gallants FC: Số liệu thống kê
-
Sekhukhune UnitedMarumo Gallants FC
-
5Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
26Sút Phạt16
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
324Số đường chuyền320
-
-
61%Chuyền chính xác65%
-
-
13Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị3
-
-
1Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công16
-
-
6Đánh chặn3
-
-
32Ném biên33
-
-
8Thử thách8
-
-
28Long pass23
-
-
126Pha tấn công109
-
-
67Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 17 | 15 | 0 | 2 | 38 | 8 | 30 | 45 | T T T T B T |
2 | Orlando Pirates | 14 | 11 | 0 | 3 | 26 | 10 | 16 | 33 | T T B T T B |
3 | Polokwane City FC | 18 | 8 | 5 | 5 | 14 | 13 | 1 | 29 | H T T H B B |
4 | Sekhukhune United | 17 | 8 | 4 | 5 | 22 | 17 | 5 | 28 | T B H B H T |
5 | TS Galaxy | 18 | 6 | 7 | 5 | 19 | 16 | 3 | 25 | H T H T T B |
6 | Kaizer Chiefs | 18 | 7 | 4 | 7 | 21 | 23 | -2 | 25 | B T B H T B |
7 | Stellenbosch FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 12 | 8 | 23 | H B T H B T |
8 | AmaZulu | 18 | 7 | 2 | 9 | 20 | 26 | -6 | 23 | T B T H T B |
9 | Chippa United | 16 | 6 | 3 | 7 | 17 | 15 | 2 | 21 | B H B T B T |
10 | Cape Town City | 18 | 6 | 3 | 9 | 11 | 21 | -10 | 21 | B T B H B B |
11 | Lamontville Golden Arrows | 15 | 5 | 5 | 5 | 13 | 16 | -3 | 20 | H H T H B H |
12 | Supersport United | 18 | 5 | 5 | 8 | 11 | 18 | -7 | 20 | B B B B H T |
13 | Richards Bay | 17 | 4 | 4 | 9 | 9 | 16 | -7 | 16 | B H B H T T |
14 | Marumo Gallants FC | 17 | 4 | 3 | 10 | 14 | 30 | -16 | 15 | H T H B B B |
15 | Magesi | 17 | 3 | 5 | 9 | 9 | 19 | -10 | 14 | B B H B T T |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation