Kết quả Lamontville Golden Arrows vs TS Galaxy, 20h30 ngày 18/01
Kết quả Lamontville Golden Arrows vs TS Galaxy
Đối đầu Lamontville Golden Arrows vs TS Galaxy
Phong độ Lamontville Golden Arrows gần đây
Phong độ TS Galaxy gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202520:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.76-0.25
1.00O 2
0.84U 2
0.921
3.10X
2.882
2.35Hiệp 1+0
1.02-0
0.76O 0.75
0.77U 0.75
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lamontville Golden Arrows vs TS Galaxy
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 14
-
Lamontville Golden Arrows vs TS Galaxy: Diễn biến chính
-
8'0-0Marks Munyai
-
17'Velemseni Ndwandwe (Assist:Siyanda Mthanti)1-0
-
20'1-1
Sepana Letsoalo (Assist:Kganyane Solomon Letsoenyo)
-
43'1-1Nhlanhla Mgaga
-
52'Lungelo Dube1-1
-
57'Kagiso Joseph Malinga1-1
-
59'1-1Kamogelo Sebelebele
-
90'Sbonelo Cele1-1
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Lamontville Golden Arrows vs TS Galaxy: Số liệu thống kê
-
Lamontville Golden ArrowsTS Galaxy
-
9Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
10Sút trúng cầu môn5
-
-
1Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút2
-
-
17Sút Phạt7
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
381Số đường chuyền352
-
-
77%Chuyền chính xác78%
-
-
7Phạm lỗi17
-
-
4Cứu thua6
-
-
14Rê bóng thành công22
-
-
9Đánh chặn8
-
-
24Ném biên24
-
-
0Woodwork2
-
-
9Thử thách7
-
-
26Long pass21
-
-
119Pha tấn công107
-
-
80Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 17 | 15 | 0 | 2 | 38 | 8 | 30 | 45 | T T T T B T |
2 | Orlando Pirates | 14 | 11 | 0 | 3 | 26 | 10 | 16 | 33 | T T B T T B |
3 | Polokwane City FC | 18 | 8 | 5 | 5 | 14 | 13 | 1 | 29 | H T T H B B |
4 | Sekhukhune United | 17 | 8 | 4 | 5 | 22 | 17 | 5 | 28 | T B H B H T |
5 | TS Galaxy | 18 | 6 | 7 | 5 | 19 | 16 | 3 | 25 | H T H T T B |
6 | Kaizer Chiefs | 18 | 7 | 4 | 7 | 21 | 23 | -2 | 25 | B T B H T B |
7 | Stellenbosch FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 12 | 8 | 23 | H B T H B T |
8 | AmaZulu | 18 | 7 | 2 | 9 | 20 | 26 | -6 | 23 | T B T H T B |
9 | Chippa United | 16 | 6 | 3 | 7 | 17 | 15 | 2 | 21 | B H B T B T |
10 | Cape Town City | 18 | 6 | 3 | 9 | 11 | 21 | -10 | 21 | B T B H B B |
11 | Lamontville Golden Arrows | 15 | 5 | 5 | 5 | 13 | 16 | -3 | 20 | H H T H B H |
12 | Supersport United | 18 | 5 | 5 | 8 | 11 | 18 | -7 | 20 | B B B B H T |
13 | Richards Bay | 17 | 4 | 4 | 9 | 9 | 16 | -7 | 16 | B H B H T T |
14 | Marumo Gallants FC | 17 | 4 | 3 | 10 | 14 | 30 | -16 | 15 | H T H B B B |
15 | Magesi | 17 | 3 | 5 | 9 | 9 | 19 | -10 | 14 | B B H B T T |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation