Kết quả Mamelodi Sundowns vs Cape Town City, 00h30 ngày 31/10
Kết quả Mamelodi Sundowns vs Cape Town City
Đối đầu Mamelodi Sundowns vs Cape Town City
Phong độ Mamelodi Sundowns gần đây
Phong độ Cape Town City gần đây
-
Thứ năm, Ngày 31/10/202400:30
-
Cape Town City 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.86+1
0.88O 2.25
0.74U 2.25
1.001
1.53X
3.702
5.25Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.09O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mamelodi Sundowns vs Cape Town City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 6
-
Mamelodi Sundowns vs Cape Town City: Diễn biến chính
-
11'0-0Prins Tjiueza
-
16'Peter Shalulile (Assist:Lucas Costa)1-0
-
37'Lucas Costa (Assist:Khuliso Johnson Mudau)2-0
-
43'Lucas Costa2-0
-
48'2-0Aprocius Petrus
-
52'Peter Shalulile (Assist:Iqraam Rayners)3-0
-
74'Mothobi Mvala3-0
-
80'3-0Aprocius Petrus
-
85'Divine Lunga3-0
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Mamelodi Sundowns vs Cape Town City: Số liệu thống kê
-
Mamelodi SundownsCape Town City
-
1Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút3
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài1
-
-
11Sút Phạt23
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
459Số đường chuyền356
-
-
17Phạm lỗi9
-
-
9Việt vị8
-
-
3Cứu thua0
-
-
13Rê bóng thành công15
-
-
8Đánh chặn6
-
-
4Thử thách12
-
-
105Pha tấn công91
-
-
66Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 11 | 10 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 30 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 11 | 9 | 0 | 2 | 22 | 5 | 17 | 27 | T T B T T B |
3 | Polokwane City FC | 14 | 7 | 4 | 3 | 13 | 10 | 3 | 25 | H T T H H T |
4 | Sekhukhune United | 12 | 7 | 2 | 3 | 15 | 10 | 5 | 23 | B T T H T T |
5 | Cape Town City | 14 | 6 | 2 | 6 | 10 | 14 | -4 | 20 | T B T T B T |
6 | Lamontville Golden Arrows | 13 | 5 | 4 | 4 | 12 | 11 | 1 | 19 | T B H H T H |
7 | Kaizer Chiefs | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 16 | 0 | 18 | B H T B T B |
8 | Stellenbosch FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 11 | 8 | 3 | 16 | T H T B H B |
9 | AmaZulu | 13 | 5 | 1 | 7 | 12 | 14 | -2 | 16 | T B T H B T |
10 | Supersport United | 14 | 4 | 4 | 6 | 5 | 11 | -6 | 16 | B T T H B B |
11 | TS Galaxy | 13 | 3 | 6 | 4 | 13 | 13 | 0 | 15 | H T H T H H |
12 | Chippa United | 12 | 4 | 3 | 5 | 11 | 12 | -1 | 15 | B H T B B H |
13 | Marumo Gallants FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 12 | 23 | -11 | 15 | B B B H T H |
14 | Richards Bay | 14 | 2 | 3 | 9 | 5 | 15 | -10 | 9 | B B T B H B |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
16 | Magesi | 12 | 1 | 4 | 7 | 4 | 13 | -9 | 7 | B B B B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation