Kết quả Mamelodi Sundowns vs Polokwane City FC, 00h30 ngày 07/11
Kết quả Mamelodi Sundowns vs Polokwane City FC
Đối đầu Mamelodi Sundowns vs Polokwane City FC
Phong độ Mamelodi Sundowns gần đây
Phong độ Polokwane City FC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 07/11/202400:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.97+1.25
0.87O 2.5
1.00U 2.5
0.821
1.33X
4.502
7.00Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.84O 1
0.96U 1
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mamelodi Sundowns vs Polokwane City FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 17
-
Mamelodi Sundowns vs Polokwane City FC: Diễn biến chính
-
27'Kutlwano Letlhaku (Assist:Arthur Sales)1-0
-
34'Sphelele Mkhulise1-0
-
42'1-0Bonginkosi Dlamini
-
69'Kutlwano Letlhaku (Assist:Arthur Sales)2-0
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Mamelodi Sundowns vs Polokwane City FC: Số liệu thống kê
-
Mamelodi SundownsPolokwane City FC
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
10Sút Phạt8
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
-
635Số đường chuyền240
-
-
87%Chuyền chính xác63%
-
-
7Phạm lỗi8
-
-
1Cứu thua3
-
-
5Rê bóng thành công10
-
-
8Đánh chặn2
-
-
18Ném biên14
-
-
4Thử thách11
-
-
21Long pass17
-
-
116Pha tấn công84
-
-
87Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 22 | 19 | 1 | 2 | 50 | 12 | 38 | 58 | T T T T H T |
2 | Orlando Pirates | 18 | 13 | 1 | 4 | 29 | 13 | 16 | 40 | T B T B T H |
3 | Sekhukhune United | 21 | 10 | 4 | 7 | 28 | 24 | 4 | 34 | H T T B B T |
4 | Stellenbosch FC | 20 | 8 | 8 | 4 | 25 | 15 | 10 | 32 | T H T H T H |
5 | TS Galaxy | 22 | 8 | 8 | 6 | 26 | 22 | 4 | 32 | T B B T H T |
6 | Polokwane City FC | 21 | 8 | 7 | 6 | 15 | 15 | 0 | 31 | H B B H H B |
7 | AmaZulu | 22 | 9 | 3 | 10 | 25 | 28 | -3 | 30 | T B T T H B |
8 | Kaizer Chiefs | 21 | 8 | 5 | 8 | 22 | 24 | -2 | 29 | H T B B T H |
9 | Lamontville Golden Arrows | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 19 | -4 | 24 | H B H B H T |
10 | Cape Town City | 22 | 6 | 5 | 11 | 13 | 26 | -13 | 23 | B B B B H H |
11 | Chippa United | 19 | 6 | 4 | 9 | 17 | 17 | 0 | 22 | T B T B H B |
12 | Richards Bay | 21 | 5 | 6 | 10 | 12 | 19 | -7 | 21 | T T H H T B |
13 | Supersport United | 21 | 5 | 6 | 10 | 12 | 22 | -10 | 21 | B H T B H B |
14 | Magesi | 22 | 5 | 5 | 12 | 12 | 25 | -13 | 20 | T B B T B T |
15 | Marumo Gallants FC | 21 | 5 | 4 | 12 | 17 | 33 | -16 | 19 | B B H T B B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation