Kết quả Marumo Gallants FC vs Sekhukhune United, 01h10 ngày 13/03
Kết quả Marumo Gallants FC vs Sekhukhune United
Đối đầu Marumo Gallants FC vs Sekhukhune United
Phong độ Marumo Gallants FC gần đây
Phong độ Sekhukhune United gần đây
-
Thứ năm, Ngày 13/03/202501:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.79-0
0.95O 2.5
1.70U 2.5
0.401
2.80X
2.702
2.50Hiệp 1+0
0.79-0
0.95O 0.75
0.90U 0.75
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Marumo Gallants FC vs Sekhukhune United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 22
-
Marumo Gallants FC vs Sekhukhune United: Diễn biến chính
-
30'0-0Relebogile Mokhuoane
-
45'0-0Siphesihle Elwin Mkhize
-
49'0-1
Onassis Mntambo
-
62'0-1Daniel Cardoso
-
65'Sede Junior Dion (Assist:Mpho Chabatsane)1-1
-
72'Ncube S.1-1
-
90'1-2
Chibuike Ohizu (Assist:Vusimuzi William Mncube)
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Marumo Gallants FC vs Sekhukhune United: Số liệu thống kê
-
Marumo Gallants FCSekhukhune United
-
3Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
14Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút1
-
-
16Sút Phạt11
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
357Số đường chuyền425
-
-
75%Chuyền chính xác75%
-
-
11Phạm lỗi16
-
-
0Cứu thua2
-
-
7Rê bóng thành công14
-
-
3Đánh chặn8
-
-
20Ném biên27
-
-
1Woodwork0
-
-
8Thử thách10
-
-
32Long pass30
-
-
121Pha tấn công125
-
-
49Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 23 | 19 | 1 | 3 | 51 | 14 | 37 | 58 | T T T H T B |
2 | Orlando Pirates | 19 | 14 | 1 | 4 | 31 | 14 | 17 | 43 | B T B T H T |
3 | Stellenbosch FC | 21 | 9 | 8 | 4 | 27 | 16 | 11 | 35 | H T H T H T |
4 | TS Galaxy | 23 | 9 | 8 | 6 | 28 | 23 | 5 | 35 | B B T H T T |
5 | Sekhukhune United | 22 | 10 | 4 | 8 | 29 | 26 | 3 | 34 | T T B B T B |
6 | Polokwane City FC | 22 | 8 | 7 | 7 | 15 | 17 | -2 | 31 | B B H H B B |
7 | AmaZulu | 23 | 9 | 3 | 11 | 26 | 30 | -4 | 30 | B T T H B B |
8 | Kaizer Chiefs | 22 | 8 | 5 | 9 | 22 | 26 | -4 | 29 | T B B T H B |
9 | Chippa United | 20 | 7 | 4 | 9 | 19 | 17 | 2 | 25 | B T B H B T |
10 | Lamontville Golden Arrows | 19 | 6 | 6 | 7 | 15 | 20 | -5 | 24 | B H B H T B |
11 | Richards Bay | 22 | 6 | 6 | 10 | 14 | 19 | -5 | 24 | T H H T B T |
12 | Magesi | 23 | 6 | 5 | 12 | 13 | 25 | -12 | 23 | B B T B T T |
13 | Cape Town City | 23 | 6 | 5 | 12 | 13 | 27 | -14 | 23 | B B B H H B |
14 | Marumo Gallants FC | 22 | 6 | 4 | 12 | 18 | 33 | -15 | 22 | B H T B B T |
15 | Supersport United | 21 | 5 | 6 | 10 | 12 | 22 | -10 | 21 | B H T B H B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation