Kết quả Polokwane City FC vs Lamontville Golden Arrows, 00h30 ngày 13/03
Kết quả Polokwane City FC vs Lamontville Golden Arrows
Đối đầu Polokwane City FC vs Lamontville Golden Arrows
Phong độ Polokwane City FC gần đây
Phong độ Lamontville Golden Arrows gần đây
-
Thứ năm, Ngày 13/03/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.67+0.25
1.07O 2.5
1.60U 2.5
0.441
2.05X
2.902
3.40Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.68O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Polokwane City FC vs Lamontville Golden Arrows
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 22
-
Polokwane City FC vs Lamontville Golden Arrows: Diễn biến chính
-
4'Mokibelo Ramabu0-0
-
27'0-0Bongani Cele
-
48'0-1
Knox Mutizwa
-
80'0-1Ismail Watenga
-
83'Puleng Marema0-1
-
88'0-1Nhlanhla Zwane
-
90'0-1Sbonelo Cele
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Polokwane City FC vs Lamontville Golden Arrows: Số liệu thống kê
-
Polokwane City FCLamontville Golden Arrows
-
8Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
10Sút Phạt4
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
-
247Số đường chuyền392
-
-
78%Chuyền chính xác85%
-
-
4Phạm lỗi10
-
-
2Cứu thua5
-
-
4Rê bóng thành công3
-
-
1Đánh chặn3
-
-
15Ném biên7
-
-
9Thử thách10
-
-
26Long pass19
-
-
115Pha tấn công100
-
-
71Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 22 | 19 | 1 | 2 | 50 | 12 | 38 | 58 | T T T T H T |
2 | Orlando Pirates | 18 | 13 | 1 | 4 | 29 | 13 | 16 | 40 | T B T B T H |
3 | Sekhukhune United | 21 | 10 | 4 | 7 | 28 | 24 | 4 | 34 | H T T B B T |
4 | Stellenbosch FC | 20 | 8 | 8 | 4 | 25 | 15 | 10 | 32 | T H T H T H |
5 | TS Galaxy | 22 | 8 | 8 | 6 | 26 | 22 | 4 | 32 | T B B T H T |
6 | Polokwane City FC | 21 | 8 | 7 | 6 | 15 | 15 | 0 | 31 | H B B H H B |
7 | AmaZulu | 22 | 9 | 3 | 10 | 25 | 28 | -3 | 30 | T B T T H B |
8 | Kaizer Chiefs | 21 | 8 | 5 | 8 | 22 | 24 | -2 | 29 | H T B B T H |
9 | Lamontville Golden Arrows | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 19 | -4 | 24 | H B H B H T |
10 | Cape Town City | 22 | 6 | 5 | 11 | 13 | 26 | -13 | 23 | B B B B H H |
11 | Chippa United | 19 | 6 | 4 | 9 | 17 | 17 | 0 | 22 | T B T B H B |
12 | Richards Bay | 21 | 5 | 6 | 10 | 12 | 19 | -7 | 21 | T T H H T B |
13 | Supersport United | 21 | 5 | 6 | 10 | 12 | 22 | -10 | 21 | B H T B H B |
14 | Magesi | 22 | 5 | 5 | 12 | 12 | 25 | -13 | 20 | T B B T B T |
15 | Marumo Gallants FC | 21 | 5 | 4 | 12 | 17 | 33 | -16 | 19 | B B H T B B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation