Kết quả Sekhukhune United vs Lamontville Golden Arrows, 20h00 ngày 28/09
Kết quả Sekhukhune United vs Lamontville Golden Arrows
Đối đầu Sekhukhune United vs Lamontville Golden Arrows
Phong độ Sekhukhune United gần đây
Phong độ Lamontville Golden Arrows gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.03+0.75
0.78O 2.5
1.37U 2.5
0.531
1.70X
3.202
4.50Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.88O 0.75
0.84U 0.75
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sekhukhune United vs Lamontville Golden Arrows
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 4
-
Sekhukhune United vs Lamontville Golden Arrows: Diễn biến chính
-
3'Tresor Yamba (Assist:Keletso Makgalwa)1-0
-
49'Mcedi Vandala (Assist:Thabang Monare)2-0
-
75'Ashby C.2-0
-
80'Badra Ali Sangare2-0
-
81'Siphesihle Elwin Mkhize2-0
-
83'2-0Blessing Mnuchu
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Sekhukhune United vs Lamontville Golden Arrows: Số liệu thống kê
-
Sekhukhune UnitedLamontville Golden Arrows
-
3Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
14Sút Phạt13
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
373Số đường chuyền456
-
-
77%Chuyền chính xác78%
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị1
-
-
4Cứu thua4
-
-
9Rê bóng thành công9
-
-
2Đánh chặn5
-
-
18Ném biên27
-
-
11Thử thách5
-
-
37Long pass21
-
-
106Pha tấn công111
-
-
60Tấn công nguy hiểm67
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 12 | 11 | 0 | 1 | 24 | 5 | 19 | 33 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 11 | 9 | 0 | 2 | 22 | 5 | 17 | 27 | T T B T T B |
3 | Polokwane City FC | 14 | 7 | 4 | 3 | 13 | 10 | 3 | 25 | H T T H H T |
4 | Sekhukhune United | 13 | 7 | 2 | 4 | 15 | 11 | 4 | 23 | T T H T T B |
5 | Kaizer Chiefs | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 16 | 1 | 21 | H T B T B T |
6 | Cape Town City | 14 | 6 | 2 | 6 | 10 | 14 | -4 | 20 | T B T T B T |
7 | Stellenbosch FC | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 8 | 8 | 19 | H T B H B T |
8 | Lamontville Golden Arrows | 13 | 5 | 4 | 4 | 12 | 11 | 1 | 19 | T B H H T H |
9 | Supersport United | 14 | 4 | 4 | 6 | 5 | 11 | -6 | 16 | B T T H B B |
10 | AmaZulu | 14 | 5 | 1 | 8 | 12 | 19 | -7 | 16 | B T H B T B |
11 | TS Galaxy | 13 | 3 | 6 | 4 | 13 | 13 | 0 | 15 | H T H T H H |
12 | Chippa United | 12 | 4 | 3 | 5 | 11 | 12 | -1 | 15 | B H T B B H |
13 | Marumo Gallants FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 12 | 23 | -11 | 15 | B B B H T H |
14 | Richards Bay | 14 | 2 | 3 | 9 | 5 | 15 | -10 | 9 | B B T B H B |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
16 | Magesi | 13 | 1 | 4 | 8 | 5 | 15 | -10 | 7 | B B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation