Kết quả Sekhukhune United vs Orlando Pirates, 00h30 ngày 06/02
Kết quả Sekhukhune United vs Orlando Pirates
Đối đầu Sekhukhune United vs Orlando Pirates
Phong độ Sekhukhune United gần đây
Phong độ Orlando Pirates gần đây
-
Thứ năm, Ngày 06/02/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
0.86O 2
0.87U 2
0.801
5.00X
3.102
1.75Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.09O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sekhukhune United vs Orlando Pirates
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 16
-
Sekhukhune United vs Orlando Pirates: Diễn biến chính
-
5'0-1
Deon Hotto Kavendji
-
8'Mahlangu P.0-1
-
33'0-1Tshegofatso Mabaso
-
47'0-2
Makhehlene Makhaula (Assist:Deon Hotto Kavendji)
-
61'Onassis Mntambo0-2
-
64'0-2Nkosinathi Sibisi
-
74'0-2Thalente Mbatha
-
74'Katlego Mohamme0-2
-
77'Onassis Mntambo1-2
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Sekhukhune United vs Orlando Pirates: Số liệu thống kê
-
Sekhukhune UnitedOrlando Pirates
-
3Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
1Cản sút2
-
-
14Sút Phạt11
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
322Số đường chuyền347
-
-
79%Chuyền chính xác83%
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
4Việt vị0
-
-
4Cứu thua5
-
-
13Rê bóng thành công14
-
-
13Đánh chặn6
-
-
29Ném biên14
-
-
14Thử thách7
-
-
23Long pass25
-
-
117Pha tấn công103
-
-
58Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 23 | 19 | 1 | 3 | 51 | 14 | 37 | 58 | T T T H T B |
2 | Orlando Pirates | 19 | 14 | 1 | 4 | 31 | 14 | 17 | 43 | B T B T H T |
3 | Stellenbosch FC | 21 | 9 | 8 | 4 | 27 | 16 | 11 | 35 | H T H T H T |
4 | TS Galaxy | 23 | 9 | 8 | 6 | 28 | 23 | 5 | 35 | B B T H T T |
5 | Sekhukhune United | 22 | 10 | 4 | 8 | 29 | 26 | 3 | 34 | T T B B T B |
6 | Polokwane City FC | 22 | 8 | 7 | 7 | 15 | 17 | -2 | 31 | B B H H B B |
7 | AmaZulu | 23 | 9 | 3 | 11 | 26 | 30 | -4 | 30 | B T T H B B |
8 | Kaizer Chiefs | 22 | 8 | 5 | 9 | 22 | 26 | -4 | 29 | T B B T H B |
9 | Chippa United | 20 | 7 | 4 | 9 | 19 | 17 | 2 | 25 | B T B H B T |
10 | Lamontville Golden Arrows | 19 | 6 | 6 | 7 | 15 | 20 | -5 | 24 | B H B H T B |
11 | Richards Bay | 22 | 6 | 6 | 10 | 14 | 19 | -5 | 24 | T H H T B T |
12 | Magesi | 23 | 6 | 5 | 12 | 13 | 25 | -12 | 23 | B B T B T T |
13 | Cape Town City | 23 | 6 | 5 | 12 | 13 | 27 | -14 | 23 | B B B H H B |
14 | Marumo Gallants FC | 22 | 6 | 4 | 12 | 18 | 33 | -15 | 22 | B H T B B T |
15 | Supersport United | 21 | 5 | 6 | 10 | 12 | 22 | -10 | 21 | B H T B H B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation